worsen
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worsen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên tồi tệ hơn; làm cho cái gì đó tồi tệ hơn.
Definition (English Meaning)
To become worse; to make something worse.
Ví dụ Thực tế với 'Worsen'
-
"The weather is expected to worsen overnight."
"Thời tiết dự kiến sẽ trở nên tồi tệ hơn trong đêm."
-
"His health began to worsen."
"Sức khỏe của anh ấy bắt đầu trở nên tồi tệ hơn."
-
"The economic crisis worsened the unemployment rate."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm gia tăng tỷ lệ thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worsen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worsen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Worsen thường được dùng để chỉ sự suy giảm về chất lượng, tình trạng hoặc sức khỏe. Nó có thể được sử dụng để mô tả cả quá trình tự nhiên (ví dụ: thời tiết xấu đi) và kết quả của hành động (ví dụ: hành động của ai đó làm tình hình trở nên tồi tệ hơn). So sánh với 'deteriorate', 'worsen' thường mang tính chủ động hơn, có thể do tác động từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: Thường được sử dụng để chỉ mức độ tồi tệ hơn (e.g., The situation worsened by several degrees). with: Thường được dùng để diễn tả nguyên nhân khiến sự việc tồi tệ đi (e.g., The problem worsened with the lack of resources).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worsen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.