regain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy lại, giành lại (thường là thứ đã mất hoặc bị hư hại).
Definition (English Meaning)
To get something back, especially something that was lost or damaged.
Ví dụ Thực tế với 'Regain'
-
"She needs to regain her confidence."
"Cô ấy cần lấy lại sự tự tin của mình."
-
"The team fought hard to regain the lead."
"Đội đã chiến đấu hết mình để giành lại vị trí dẫn đầu."
-
"After the surgery, it took him several weeks to regain his strength."
"Sau phẫu thuật, anh ấy mất vài tuần để lấy lại sức lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: regain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Regain thường được sử dụng khi nói về việc lấy lại một thứ gì đó quan trọng, chẳng hạn như sức khỏe, quyền lực, hoặc lòng tin. Nó mang ý nghĩa nỗ lực để khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái tốt hơn. So sánh với 'recover', 'regain' thường nhấn mạnh hành động chủ động và có ý thức hơn trong việc lấy lại thứ gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó thường đi sau hành động 'regain' để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự mất mát trước đó. Ví dụ: 'regain strength from rest' (lấy lại sức mạnh từ việc nghỉ ngơi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regain'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm passed, the city began to regain its former beauty.
|
Sau khi cơn bão đi qua, thành phố bắt đầu lấy lại vẻ đẹp vốn có của nó. |
| Phủ định |
Unless we act quickly, the patient will not regain consciousness.
|
Trừ khi chúng ta hành động nhanh chóng, bệnh nhân sẽ không tỉnh lại. |
| Nghi vấn |
If I take the medication, will I regain my strength?
|
Nếu tôi uống thuốc, tôi có lấy lại được sức lực không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company will regain its market share is highly probable.
|
Việc công ty sẽ lấy lại thị phần của mình là rất có thể xảy ra. |
| Phủ định |
Whether he will regain his composure after the incident is still uncertain.
|
Liệu anh ấy có lấy lại được bình tĩnh sau vụ việc hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why she couldn't regain consciousness after the surgery remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy không thể tỉnh lại sau ca phẫu thuật vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he works hard, he will regain his position in the company.
|
Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ lấy lại vị trí của mình trong công ty. |
| Phủ định |
If she doesn't focus, she won't regain her concentration.
|
Nếu cô ấy không tập trung, cô ấy sẽ không thể lấy lại sự tập trung. |
| Nghi vấn |
Will they regain their lost confidence if they practice more?
|
Liệu họ có lấy lại được sự tự tin đã mất nếu họ luyện tập nhiều hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had regained consciousness before the ambulance arrived.
|
Cô ấy đã tỉnh lại trước khi xe cứu thương đến. |
| Phủ định |
He had not regained his strength even after a week of rest.
|
Anh ấy đã không hồi phục lại sức lực ngay cả sau một tuần nghỉ ngơi. |
| Nghi vấn |
Had they regained control of the situation before the police intervened?
|
Họ đã giành lại quyền kiểm soát tình hình trước khi cảnh sát can thiệp chưa? |