(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retrieve
B2

retrieve

động từ

Nghĩa tiếng Việt

thu hồi lấy lại truy xuất khôi phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrieve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy lại, tìm lại, khôi phục lại (cái gì đó).

Definition (English Meaning)

To get or bring (something) back; regain possession of.

Ví dụ Thực tế với 'Retrieve'

  • "The dog retrieved the ball from the river."

    "Con chó đã lấy quả bóng từ dưới sông."

  • "The police retrieved the stolen car."

    "Cảnh sát đã thu hồi chiếc xe bị đánh cắp."

  • "She retrieved her messages from the answering machine."

    "Cô ấy đã lấy lại tin nhắn từ máy trả lời tự động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retrieve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Retrieve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'retrieve' thường được sử dụng khi nói về việc lấy lại một cái gì đó đã mất, bị bỏ quên hoặc bị lưu trữ. Nó mang ý nghĩa chủ động tìm kiếm và giành lại. Khác với 'recover' (hồi phục, lấy lại), 'retrieve' thường chỉ hành động lấy lại vật chất hoặc thông tin, trong khi 'recover' có thể ám chỉ sự hồi phục về sức khỏe, tinh thần, hoặc tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Retrieve from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc vị trí mà từ đó cái gì đó được lấy lại. Ví dụ: Retrieve data *from* the database.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrieve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)