(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recovering
B2

recovering

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đang hồi phục đang bình phục đang lấy lại sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recovering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang hồi phục, đang lấy lại sức khỏe, tinh thần hoặc sức mạnh bình thường.

Definition (English Meaning)

Returning to a normal state of health, mind, or strength.

Ví dụ Thực tế với 'Recovering'

  • "She is recovering from a serious illness."

    "Cô ấy đang hồi phục sau một căn bệnh nghiêm trọng."

  • "The economy is slowly recovering."

    "Nền kinh tế đang phục hồi chậm chạp."

  • "She's recovering from the flu."

    "Cô ấy đang hồi phục sau bệnh cúm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recovering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recovery (sự hồi phục)
  • Verb: recover (hồi phục)
  • Adjective: recovering (đang hồi phục)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improving(đang cải thiện)
getting better(đang tốt hơn)
recuperating(dưỡng bệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Y học Kinh tế Tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Recovering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'recovering' thường được dùng để mô tả một người đang trong quá trình hồi phục sau bệnh tật, chấn thương, nghiện ngập hoặc một trải nghiệm tiêu cực nào đó. Nó nhấn mạnh quá trình chứ không phải trạng thái hoàn toàn khỏe mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Recovering from' được sử dụng để chỉ rõ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự hồi phục. Ví dụ: 'recovering from surgery' (đang hồi phục sau phẫu thuật), 'recovering from grief' (đang hồi phục sau nỗi đau buồn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recovering'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is recovering well from her surgery, isn't she?
Cô ấy đang hồi phục tốt sau ca phẫu thuật, phải không?
Phủ định
They aren't recovering the stolen artifacts, are they?
Họ không thu hồi được các cổ vật bị đánh cắp, phải không?
Nghi vấn
The patient is recovering quickly, isn't he?
Bệnh nhân đang hồi phục nhanh chóng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)