(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recovery center
B2

recovery center

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm phục hồi trung tâm cai nghiện (nếu liên quan đến nghiện) cơ sở phục hồi chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recovery center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở cung cấp điều trị và hỗ trợ cho những người đang phục hồi sau bệnh tật, nghiện ngập hoặc các vấn đề sức khỏe thể chất hoặc tinh thần khác.

Definition (English Meaning)

A facility that provides treatment and support for people recovering from illness, addiction, or other physical or mental health problems.

Ví dụ Thực tế với 'Recovery center'

  • "The recovery center offers a range of therapies to help patients overcome their addictions."

    "Trung tâm phục hồi cung cấp một loạt các liệu pháp để giúp bệnh nhân vượt qua chứng nghiện của họ."

  • "After the accident, he spent several months in a recovery center."

    "Sau tai nạn, anh ấy đã trải qua vài tháng trong một trung tâm phục hồi."

  • "The recovery center provides support groups for patients and their families."

    "Trung tâm phục hồi cung cấp các nhóm hỗ trợ cho bệnh nhân và gia đình của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recovery center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recovery center
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rehabilitation center(trung tâm phục hồi chức năng)
treatment center(trung tâm điều trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Recovery center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'recovery center' thường liên quan đến việc cung cấp một môi trường an toàn và được giám sát, nơi bệnh nhân có thể tập trung vào việc phục hồi chức năng. Nó khác với 'hospital' (bệnh viện) ở chỗ tập trung vào quá trình phục hồi lâu dài hơn là điều trị cấp tính. 'Rehabilitation center' (trung tâm phục hồi chức năng) là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'recovery center' có thể được sử dụng rộng rãi hơn cho cả phục hồi thể chất và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at' được dùng để chỉ địa điểm cụ thể của trung tâm: 'He is at the recovery center'. 'in' được dùng để chỉ việc ai đó đang tham gia chương trình phục hồi: 'She is in a recovery center'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recovery center'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)