(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recreational
B2

recreational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giải trí tiêu khiển vui chơi giải trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recreational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị hoạt động được thực hiện để giải trí khi một người không làm việc.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting activity done for enjoyment when one is not working.

Ví dụ Thực tế với 'Recreational'

  • "The city provides recreational facilities for its residents."

    "Thành phố cung cấp các cơ sở vật chất giải trí cho cư dân của mình."

  • "Recreational fishing is a popular pastime."

    "Câu cá giải trí là một thú vui phổ biến."

  • "The park offers a variety of recreational opportunities."

    "Công viên cung cấp nhiều cơ hội giải trí đa dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recreational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: recreational
  • Adverb: recreationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leisure(giải trí, thư giãn)
fun(vui vẻ, thú vị)
amusement(tiêu khiển, giải trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sports(thể thao)
hobbies(sở thích)
tourism(du lịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Thể thao Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Recreational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recreational' thường được dùng để mô tả các hoạt động, cơ sở vật chất, hoặc thiết bị được sử dụng cho mục đích giải trí. Nó nhấn mạnh tính chất thư giãn và vui vẻ, không mang tính chuyên nghiệp hay bắt buộc. So với 'leisure', 'recreational' có xu hướng ám chỉ các hoạt động chủ động hơn là trạng thái nghỉ ngơi đơn thuần. Ví dụ, 'leisure time' là thời gian rảnh rỗi nói chung, còn 'recreational activities' là các hoạt động cụ thể được thực hiện trong thời gian rảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng giới từ 'for', 'recreational' thường đi trước mục đích của hoạt động giải trí đó. Ví dụ: 'recreational activities for children' (các hoạt động giải trí cho trẻ em).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recreational'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)