(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rectangle
B1

rectangle

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình chữ nhật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rectangle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình chữ nhật là một hình phẳng có bốn cạnh thẳng và bốn góc vuông, đặc biệt là hình có các cạnh kề nhau không bằng nhau, trái ngược với hình vuông.

Definition (English Meaning)

A plane figure with four straight sides and four right angles, especially one with unequal adjacent sides, in contrast to a square.

Ví dụ Thực tế với 'Rectangle'

  • "The floor of the room is a perfect rectangle."

    "Sàn nhà của căn phòng là một hình chữ nhật hoàn hảo."

  • "Draw a rectangle that is 5 cm long and 3 cm wide."

    "Vẽ một hình chữ nhật dài 5 cm và rộng 3 cm."

  • "The screen of my phone is rectangular."

    "Màn hình điện thoại của tôi có hình chữ nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rectangle'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Rectangle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình chữ nhật là một tứ giác đặc biệt có tất cả các góc đều là góc vuông. Nó là một trường hợp đặc biệt của hình bình hành, nơi các góc là 90 độ. Sự khác biệt chính giữa hình chữ nhật và hình vuông là hình vuông có tất cả các cạnh bằng nhau, trong khi hình chữ nhật chỉ yêu cầu các cạnh đối diện bằng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được sử dụng để chỉ thuộc tính: ‘the area of the rectangle’. ‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ không gian: ‘The table is in the shape of a rectangle’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rectangle'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the table were a perfect rectangle, I would buy it immediately.
Nếu cái bàn là một hình chữ nhật hoàn hảo, tôi sẽ mua nó ngay lập tức.
Phủ định
If the picture frame weren't rectangular, it wouldn't look so good on the wall.
Nếu khung ảnh không có hình chữ nhật, nó sẽ không đẹp như vậy trên tường.
Nghi vấn
Would you use a rectangle shape for the logo if the client liked it?
Bạn có sử dụng hình chữ nhật cho logo nếu khách hàng thích nó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The table is rectangular.
Cái bàn hình chữ nhật.
Phủ định
Is the shape not a rectangle?
Hình dạng đó không phải là hình chữ nhật sao?
Nghi vấn
Is this room a rectangle?
Căn phòng này có phải là hình chữ nhật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)