(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cutback
B2

cutback

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cắt giảm sự giảm bớt thu hẹp ngân sách giảm biên chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cắt giảm, giảm bớt, đặc biệt là tiền bạc hoặc việc làm.

Definition (English Meaning)

A reduction in something, especially money or jobs.

Ví dụ Thực tế với 'Cutback'

  • "The company announced major cutbacks in its workforce."

    "Công ty đã thông báo về việc cắt giảm lớn trong lực lượng lao động."

  • "Government cutbacks have affected education."

    "Việc cắt giảm của chính phủ đã ảnh hưởng đến giáo dục."

  • "Due to the recession, the company had to make significant cutbacks."

    "Do suy thoái kinh tế, công ty đã phải thực hiện những cắt giảm đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cutback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cutback
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(sự tăng)
expansion(sự mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Cutback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cutback' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính hoặc quản lý để chỉ việc giảm chi tiêu, nhân sự hoặc nguồn lực. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến khó khăn kinh tế hoặc tái cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi đi với 'in', 'cutback in' chỉ sự cắt giảm trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: cutback in spending). Khi đi với 'on', 'cutback on' cũng chỉ sự cắt giảm trong một lĩnh vực cụ thể, đôi khi nhấn mạnh việc cắt giảm này ảnh hưởng trực tiếp đến đối tượng được đề cập (ví dụ: cutback on services).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutback'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)