refine
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cải thiện hoặc hoàn thiện điều gì đó bằng cách thực hiện các thay đổi nhỏ.
Definition (English Meaning)
To improve or perfect something by making small changes.
Ví dụ Thực tế với 'Refine'
-
"The company is refining its production process to reduce waste."
"Công ty đang tinh chỉnh quy trình sản xuất của mình để giảm chất thải."
-
"The software needs to be refined before it can be released to the public."
"Phần mềm cần được tinh chỉnh trước khi có thể phát hành cho công chúng."
-
"The sculptor spent hours refining the details of the statue."
"Nhà điêu khắc đã dành hàng giờ để trau chuốt các chi tiết của bức tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refine' thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ những tạp chất, không hoàn hảo, hoặc làm cho một quy trình, phương pháp trở nên chính xác và hiệu quả hơn. Khác với 'improve' (cải thiện) mang nghĩa chung chung, 'refine' nhấn mạnh vào việc làm cho cái gì đó đã tốt trở nên tốt hơn nữa thông qua các điều chỉnh tỉ mỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', 'refine' chỉ mục tiêu của việc cải thiện (ví dụ: refine a process to increase efficiency). Khi sử dụng 'from', 'refine' chỉ những gì được loại bỏ hoặc tách ra (ví dụ: refine oil from crude oil).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.