(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refinements
C1

refinements

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cải tiến sự tinh chỉnh sự trau chuốt sự hoàn thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refinements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải thiện điều gì đó bằng cách thực hiện các thay đổi nhỏ.

Definition (English Meaning)

The process of improving something by making small changes.

Ví dụ Thực tế với 'Refinements'

  • "These refinements in engine design significantly improved fuel efficiency."

    "Những cải tiến tinh vi trong thiết kế động cơ đã cải thiện đáng kể hiệu suất nhiên liệu."

  • "The chef made several refinements to the recipe before it was perfect."

    "Đầu bếp đã thực hiện một số cải tiến cho công thức trước khi nó trở nên hoàn hảo."

  • "These new refinements will improve our services for our clients."

    "Những cải tiến mới này sẽ cải thiện dịch vụ của chúng tôi cho khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refinements'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improvement(sự cải thiện)
enhancement(sự nâng cao)
elaboration(sự công phu, tỉ mỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

worsening(sự trở nên tồi tệ hơn)
degradation(sự suy thoái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát thường dùng trong nhiều lĩnh vực như Kinh doanh Kỹ thuật Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Refinements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'refinement' thường chỉ những cải tiến tinh tế, tỉ mỉ, làm cho đối tượng trở nên hoàn thiện, cao cấp hơn. Nó nhấn mạnh vào sự cải thiện dần dần qua nhiều bước, chứ không phải một sự thay đổi lớn và đột ngột. Khác với 'improvement' có nghĩa rộng hơn, 'refinement' thường liên quan đến việc loại bỏ những khuyết điểm nhỏ hoặc thêm các chi tiết để tăng cường chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Refinement of’ được dùng để chỉ sự cải thiện của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The refinement of the process led to increased efficiency.' (‘Refinement in’ thường dùng để chỉ sự cải thiện trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'There have been many refinements in engine design.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refinements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)