refuser
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refuser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người từ chối, người không chấp nhận làm điều gì đó; người bác bỏ điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A person who refuses to do something; a person who rejects something.
Ví dụ Thực tế với 'Refuser'
-
"He was labeled a refuser of authority after repeatedly disobeying orders."
"Anh ta bị coi là một người không tuân phục chính quyền sau khi liên tục không vâng lời."
-
"The company considered him a refuser when he declined the promotion."
"Công ty coi anh ta là một người từ chối khi anh ta từ chối sự thăng chức."
-
"She was known as a refuser of compromise in negotiations."
"Cô ấy được biết đến như một người không chấp nhận thỏa hiệp trong các cuộc đàm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refuser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refuser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refuser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refuser' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc xã hội để chỉ một người cố tình không tuân thủ hoặc từ chối một yêu cầu, mệnh lệnh, hoặc đề nghị. Nó nhấn mạnh sự chủ động và cố ý trong hành động từ chối. So với các từ như 'rejector' (người bác bỏ), 'refuser' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự phản kháng hoặc bất tuân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Refuser of' thường được sử dụng để chỉ người từ chối một điều gì đó cụ thể (ví dụ: refuser of a request). 'Refuser to' đi kèm với một động từ, chỉ người từ chối làm một hành động cụ thể (ví dụ: refuser to comply).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refuser'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.