yachting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yachting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao hoặc hình thức giải trí sử dụng thuyền buồm.
Definition (English Meaning)
The sport or pastime of using yachts.
Ví dụ Thực tế với 'Yachting'
-
"Yachting is a popular pastime in coastal regions."
"Đi thuyền buồm là một hình thức giải trí phổ biến ở các vùng ven biển."
-
"He spends his weekends yachting."
"Anh ấy dành những ngày cuối tuần để đi thuyền buồm."
-
"The yachting industry is booming in the Mediterranean."
"Ngành công nghiệp du thuyền đang bùng nổ ở Địa Trung Hải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yachting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yachting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yachting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'yachting' thường chỉ hoạt động đi thuyền buồm giải trí hoặc thi đấu, thường liên quan đến những chiếc thuyền buồm lớn và sang trọng. Khác với 'sailing' có thể bao gồm cả thuyền nhỏ và các hoạt động đa dạng hơn như lướt ván buồm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In yachting' thường được dùng để chỉ sự tham gia vào môn thể thao này nói chung (ví dụ: 'He is involved in yachting.'). 'For yachting' có thể dùng để chỉ mục đích hoặc sự chuẩn bị cho hoạt động này (ví dụ: 'These clothes are specifically designed for yachting.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yachting'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people enjoy yachting as a recreational activity.
|
Nhiều người thích đi thuyền buồm như một hoạt động giải trí. |
| Phủ định |
Seldom have I enjoyed yachting so much as during that summer regatta.
|
Hiếm khi tôi thích thú việc đi thuyền buồm nhiều như trong cuộc đua thuyền mùa hè đó. |
| Nghi vấn |
Should you try yachting, would you consider buying your own boat?
|
Nếu bạn thử đi thuyền buồm, bạn có cân nhắc mua thuyền riêng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were yachting in the Mediterranean when the storm hit.
|
Họ đang đi du thuyền ở Địa Trung Hải khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She wasn't yachting last weekend because of the bad weather.
|
Cô ấy đã không đi du thuyền vào cuối tuần trước vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Were you yachting near the coast yesterday afternoon?
|
Có phải bạn đã đi du thuyền gần bờ biển chiều hôm qua không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been yachting for hours before the storm hit.
|
Họ đã đi thuyền buồm hàng giờ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She hadn't been yachting long when she realized she was lost.
|
Cô ấy đã không đi thuyền buồm được lâu thì nhận ra mình bị lạc. |
| Nghi vấn |
Had you been yachting competitively before you joined the national team?
|
Bạn đã từng thi đấu thuyền buồm trước khi gia nhập đội tuyển quốc gia phải không? |