regenerative design
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regenerative design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp thiết kế vượt xa tính bền vững, chủ động khôi phục và tái tạo hệ sinh thái và cộng đồng.
Definition (English Meaning)
A design approach that goes beyond sustainability to actively restore and revitalize ecosystems and communities.
Ví dụ Thực tế với 'Regenerative design'
-
"Regenerative design focuses on creating systems that enhance the environment rather than simply reducing harm."
"Thiết kế tái tạo tập trung vào việc tạo ra các hệ thống giúp cải thiện môi trường thay vì chỉ đơn giản là giảm thiểu tác hại."
-
"The new building incorporates regenerative design principles to minimize its environmental footprint and promote biodiversity."
"Tòa nhà mới kết hợp các nguyên tắc thiết kế tái tạo để giảm thiểu dấu chân môi trường và thúc đẩy đa dạng sinh học."
-
"Regenerative design aims to create closed-loop systems where waste becomes a resource."
"Thiết kế tái tạo hướng đến việc tạo ra các hệ thống khép kín, nơi chất thải trở thành tài nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regenerative design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: regenerate
- Adjective: regenerative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regenerative design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thiết kế tái tạo không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực mà còn tích cực cải thiện môi trường và xã hội. Nó xem xét toàn bộ vòng đời của sản phẩm hoặc dự án, từ khai thác nguyên liệu đến xử lý chất thải. So với 'sustainable design' (thiết kế bền vững), 'regenerative design' mang tính chủ động và phục hồi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'regenerative design for' để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà thiết kế hướng đến. Sử dụng 'regenerative design in' để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà thiết kế được áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regenerative design'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.