(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regionalism
C1

regionalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa khu vực tính khu vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regionalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa khu vực; xu hướng ủng hộ các hệ thống quản lý, kinh tế, văn hóa hoặc chính trị mang tính khu vực hơn là trung ương.

Definition (English Meaning)

The theory or practice of regional rather than central systems of administration or economic, cultural, or political affiliation.

Ví dụ Thực tế với 'Regionalism'

  • "The rise of regionalism has led to greater economic cooperation between neighboring countries."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khu vực đã dẫn đến sự hợp tác kinh tế lớn hơn giữa các quốc gia láng giềng."

  • "Regionalism is a significant factor in understanding the political dynamics of the European Union."

    "Chủ nghĩa khu vực là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu động lực chính trị của Liên minh châu Âu."

  • "The museum focuses on the regionalism art movement of the early 20th century."

    "Bảo tàng tập trung vào phong trào nghệ thuật khu vực của đầu thế kỷ 20."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regionalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regionalism
  • Adjective: regionalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sectionalism(chủ nghĩa bè phái)
localism(chủ nghĩa địa phương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Regionalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Regionalism nhấn mạnh tầm quan trọng và đặc điểm riêng của các khu vực địa lý cụ thể trong một quốc gia hoặc trên thế giới. Nó có thể liên quan đến sự tự trị chính trị, bản sắc văn hóa độc đáo, hoặc các thỏa thuận kinh tế giữa các khu vực. Khác với 'provincialism' (tính địa phương, hẹp hòi), regionalism thường mang ý nghĩa xây dựng hơn, hướng đến sự hợp tác và phát triển khu vực, mặc dù nó cũng có thể dẫn đến căng thẳng với chính quyền trung ương hoặc các khu vực khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

in: sử dụng khi nói về vai trò hoặc ảnh hưởng của regionalism trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: regionalism in politics). of: sử dụng khi đề cập đến các đặc điểm hoặc biểu hiện của regionalism (ví dụ: manifestations of regionalism). within: sử dụng khi nói về regionalism trong phạm vi một khu vực hoặc quốc gia cụ thể (ví dụ: regionalism within Europe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regionalism'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Regionalism can strongly influence a nation's cultural identity.
Chủ nghĩa khu vực có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến bản sắc văn hóa của một quốc gia.
Phủ định
Regionalism doesn't always lead to negative consequences; it can also foster local pride.
Chủ nghĩa khu vực không phải lúc nào cũng dẫn đến những hậu quả tiêu cực; nó cũng có thể nuôi dưỡng niềm tự hào địa phương.
Nghi vấn
Why does regionalism sometimes lead to political tension?
Tại sao chủ nghĩa khu vực đôi khi dẫn đến căng thẳng chính trị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)