(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sectionalism
C1

sectionalism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa địa phương chủ nghĩa vùng miền tinh thần cát cứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sectionalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa khu vực, lòng trung thành với lợi ích của một vùng hoặc khu vực của đất nước, trái ngược với lợi ích của cả quốc gia.

Definition (English Meaning)

Loyalty to the interests of one's own region or section of the country, as opposed to the nation as a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Sectionalism'

  • "Sectionalism was a major factor leading to the American Civil War."

    "Chủ nghĩa khu vực là một yếu tố chính dẫn đến Nội chiến Hoa Kỳ."

  • "The rise of sectionalism threatened the unity of the young nation."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khu vực đe dọa sự thống nhất của quốc gia non trẻ."

  • "Economic disparities often fuel sectionalism."

    "Sự chênh lệch kinh tế thường thúc đẩy chủ nghĩa khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sectionalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sectionalism
  • Adjective: sectionalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Sectionalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sectionalism thường đề cập đến sự chia rẽ chính trị, kinh tế hoặc xã hội giữa các khu vực khác nhau trong một quốc gia. Nó thường xuất hiện khi các khu vực có những lợi ích riêng biệt và cạnh tranh với nhau. Nó khác với chủ nghĩa yêu nước (patriotism), vốn là lòng trung thành với cả quốc gia, và khác với chủ nghĩa địa phương (localism), vốn tập trung vào lợi ích của một địa phương nhỏ. Sectionalism có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột, thậm chí là nội chiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

* in: Sectionalism *in* the United States.
* within: Sectionalism *within* a country.
* of: The dangers *of* sectionalism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sectionalism'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government should address sectionalism to promote national unity.
Chính phủ nên giải quyết chủ nghĩa bè phái để thúc đẩy sự thống nhất quốc gia.
Phủ định
The leaders must not encourage sectionalist sentiments within the party.
Các nhà lãnh đạo không được khuyến khích tình cảm bè phái trong đảng.
Nghi vấn
Could sectionalism be a contributing factor to the ongoing political instability?
Liệu chủ nghĩa bè phái có thể là một yếu tố góp phần vào sự bất ổn chính trị đang diễn ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)