(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ catalogue
B2

catalogue

noun

Nghĩa tiếng Việt

danh mục mục lục lập danh mục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catalogue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách đầy đủ các mặt hàng, thường được sắp xếp theo một trật tự có hệ thống, với mô tả hoặc nhận dạng của từng mặt hàng.

Definition (English Meaning)

A complete list of items, typically one in a systematic order, with a description or identification of each.

Ví dụ Thực tế với 'Catalogue'

  • "The library has a large catalogue of books."

    "Thư viện có một danh mục sách lớn."

  • "I found the product in their online catalogue."

    "Tôi đã tìm thấy sản phẩm trong danh mục trực tuyến của họ."

  • "The librarian catalogued the new arrivals."

    "Thủ thư đã lập danh mục những cuốn sách mới nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Catalogue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: catalogue
  • Verb: catalogue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Thư viện Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Catalogue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'catalogue' ám chỉ một danh sách có tổ chức, thường là có chú thích hoặc mô tả chi tiết cho từng mục. Nó có thể là danh sách sản phẩm, sách trong thư viện, hoặc bất kỳ tập hợp nào được liệt kê có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘catalogue of’ dùng để chỉ danh sách của một cái gì đó. Ví dụ: ‘a catalogue of errors’ (một danh sách các lỗi). ‘catalogue in’ thường được dùng để chỉ việc một mục được thêm vào trong danh mục. Ví dụ: 'Catalogue the new books in the library.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Catalogue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)