(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regress
C1

regress

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

suy thoái trở nên tồi tệ hơn hồi quy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở lại một trạng thái trước đó hoặc kém phát triển hơn.

Definition (English Meaning)

To return to a former or less developed state.

Ví dụ Thực tế với 'Regress'

  • "After a period of improvement, the patient's condition began to regress."

    "Sau một thời gian cải thiện, tình trạng của bệnh nhân bắt đầu trở nên xấu đi."

  • "The economy started to regress during the recession."

    "Nền kinh tế bắt đầu suy thoái trong thời kỳ suy thoái."

  • "Some patients may regress to earlier behaviors under stress."

    "Một số bệnh nhân có thể quay trở lại các hành vi trước đó khi bị căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regress'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deteriorate(trở nên tồi tệ hơn)
decline(suy giảm)
relapse(tái phát (bệnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

improve(cải thiện)
advance(tiến bộ)
progress(phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Tâm lý học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Regress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự suy thoái về mặt thể chất, tinh thần, hoặc trong sự phát triển. Khác với 'revert', 'regress' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự suy giảm chất lượng hoặc kỹ năng. 'Revert' đơn giản chỉ là quay trở lại trạng thái ban đầu mà không nhất thiết mang hàm ý tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

Regress 'to' chỉ sự quay trở lại một trạng thái cụ thể (ví dụ: regress to childhood). Regress 'into' nhấn mạnh sự chuyển đổi sang một trạng thái kém hơn (ví dụ: regress into bad habits).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regress'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding regressing in her piano skills is her main focus.
Tránh thoái bộ kỹ năng piano là trọng tâm chính của cô ấy.
Phủ định
She doesn't enjoy regressing to old habits.
Cô ấy không thích quay trở lại những thói quen cũ.
Nghi vấn
Is regressing to childhood behaviors a common coping mechanism?
Liệu việc quay trở lại các hành vi thời thơ ấu có phải là một cơ chế đối phó phổ biến không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a period of improvement, the patient began to regress.
Sau một thời gian cải thiện, bệnh nhân bắt đầu thoái lui.
Phủ định
The company didn't regress despite the economic downturn.
Công ty đã không thoái trào mặc dù tình hình kinh tế suy thoái.
Nghi vấn
Will society regress if education is defunded?
Xã hội có thoái lui nếu giáo dục bị cắt giảm ngân sách không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to regress to outdated business practices when facing financial difficulties.
Công ty đã từng thoái lui về các hoạt động kinh doanh lỗi thời khi đối mặt với khó khăn tài chính.
Phủ định
She didn't use to regress into her shell whenever someone disagreed with her.
Cô ấy đã không còn thu mình lại mỗi khi ai đó không đồng ý với cô ấy.
Nghi vấn
Did the software used to regress to an earlier version after each update?
Phần mềm đã từng bị hồi quy về phiên bản cũ hơn sau mỗi lần cập nhật phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)