regressions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regressions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của hồi quy: Sự trở lại trạng thái trước đây hoặc kém phát triển hơn.
Definition (English Meaning)
Plural of regression: A return to a former or less developed state.
Ví dụ Thực tế với 'Regressions'
-
"The patient experienced regressions in their cognitive abilities after the stroke."
"Bệnh nhân trải qua sự suy giảm trong khả năng nhận thức sau cơn đột quỵ."
-
"There were regressions in his motor skills after the accident."
"Có sự suy giảm trong các kỹ năng vận động của anh ấy sau tai nạn."
-
"The regressions analyses are used to predict stock prices."
"Các phân tích hồi quy được sử dụng để dự đoán giá cổ phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regressions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regressions
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regressions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh chung, 'regression' ám chỉ sự thoái lui, suy giảm về một trạng thái trước đó, thường là tiêu cực. Trong thống kê, nó đề cập đến một kỹ thuật phân tích mối quan hệ giữa các biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Regression to' thường chỉ sự trở lại một trạng thái cụ thể. 'Regression towards' chỉ sự tiến dần đến một trạng thái khác, không nhất thiết phải đạt đến trạng thái đó hoàn toàn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regressions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.