guilt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guilt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thật là đã phạm một tội hoặc hành vi sai trái được chỉ định hoặc ngụ ý.
Ví dụ Thực tế với 'Guilt'
-
"He felt a lot of guilt about not spending more time with his children."
"Anh ấy cảm thấy rất có lỗi vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho con cái."
-
"The jury found him guilty of all charges."
"Bồi thẩm đoàn tuyên bố anh ta có tội với tất cả các cáo buộc."
-
"He carried the guilt of his past actions for many years."
"Anh ta mang gánh nặng tội lỗi từ những hành động trong quá khứ của mình trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guilt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guilt
- Adjective: guilty
- Adverb: guiltily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guilt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Guilt thường liên quan đến cảm giác có trách nhiệm về một hành động sai trái đã gây ra. Nó khác với 'shame' (xấu hổ), vì shame tập trung vào cảm giác tiêu cực về bản thân, trong khi guilt tập trung vào hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Guilt about' nhấn mạnh sự lo lắng và hối hận về một hành động cụ thể. 'Guilt for' thường liên quan đến trách nhiệm đối với hậu quả của hành động. 'Guilt of' đề cập đến việc bị kết tội hoặc bị coi là có tội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guilt'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he felt guilt after lying was obvious to everyone.
|
Việc anh ấy cảm thấy tội lỗi sau khi nói dối là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she felt any guilt about her actions wasn't clear.
|
Việc cô ấy có cảm thấy tội lỗi về hành động của mình hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he carries such guilt remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy lại mang nặng mặc cảm tội lỗi đến vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looked at her guiltily after lying.
|
Anh ta nhìn cô ấy một cách tội lỗi sau khi nói dối. |
| Phủ định |
She didn't speak guiltily about the accident.
|
Cô ấy đã không nói về vụ tai nạn một cách tội lỗi. |
| Nghi vấn |
Did he act guiltily when the police arrived?
|
Anh ta có hành động một cách tội lỗi khi cảnh sát đến không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must feel guilty about what he did.
|
Anh ấy chắc hẳn cảm thấy có lỗi về những gì anh ấy đã làm. |
| Phủ định |
She shouldn't feel guilt over something she couldn't control.
|
Cô ấy không nên cảm thấy tội lỗi về một điều gì đó mà cô ấy không thể kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Could they be experiencing guilt because of their decision?
|
Họ có thể đang trải qua cảm giác tội lỗi vì quyết định của họ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to feel guilty if he doesn't tell the truth.
|
Anh ấy sẽ cảm thấy có lỗi nếu anh ấy không nói sự thật. |
| Phủ định |
They are not going to experience any guilt because they did nothing wrong.
|
Họ sẽ không cảm thấy tội lỗi gì vì họ không làm gì sai cả. |
| Nghi vấn |
Are you going to let guilt consume you, or are you going to move on?
|
Bạn sẽ để sự tội lỗi nuốt chửng bạn, hay bạn sẽ bước tiếp? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt guilty after she lied to her mother.
|
Cô ấy đã cảm thấy có lỗi sau khi cô ấy nói dối mẹ mình. |
| Phủ định |
He had not been guilty of the crime, even though he was a suspect.
|
Anh ta đã không có tội trong vụ án, mặc dù anh ta là một nghi phạm. |
| Nghi vấn |
Had they proven his guilt before the trial began?
|
Họ đã chứng minh tội lỗi của anh ta trước khi phiên tòa bắt đầu chưa? |