regularize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regularize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên quy củ hoặc tuân theo một tiêu chuẩn; hợp thức hóa hoặc làm cho có hiệu lực.
Definition (English Meaning)
To make something regular or conform to a standard; to make legal or valid.
Ví dụ Thực tế với 'Regularize'
-
"The government is trying to regularize the status of illegal immigrants."
"Chính phủ đang cố gắng hợp thức hóa tình trạng của những người nhập cư bất hợp pháp."
-
"The company needs to regularize its accounting practices."
"Công ty cần phải chuẩn hóa các hoạt động kế toán của mình."
-
"We need to regularize the workflow to improve efficiency."
"Chúng ta cần phải quy chuẩn hóa quy trình làm việc để cải thiện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regularize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regularization
- Verb: regularize
- Adjective: regular
- Adverb: regularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regularize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi muốn đưa một hoạt động, tình huống, hoặc quy trình về trạng thái tuân thủ quy tắc hoặc luật lệ. Thường liên quan đến việc loại bỏ các yếu tố bất thường hoặc không tuân thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'into', nó thường chỉ sự chuyển đổi từ một trạng thái không quy củ sang một trạng thái quy củ hơn. Ví dụ: 'Regularize the irregular verbs into a list.' (Sắp xếp các động từ bất quy tắc vào một danh sách có quy tắc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regularize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.