(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regularization
C1

regularization

noun

Nghĩa tiếng Việt

điều chuẩn (trong học máy) quy chuẩn hóa sự điều chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regularization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm cho cái gì đó trở nên đều đặn hoặc đều đặn hơn.

Definition (English Meaning)

The process of making something regular or more regular.

Ví dụ Thực tế với 'Regularization'

  • "Regularization is a key technique to avoid overfitting in machine learning models."

    "Regularization là một kỹ thuật quan trọng để tránh overfitting trong các mô hình học máy."

  • "L1 regularization is often used to encourage sparsity in machine learning models."

    "Điều chuẩn L1 thường được sử dụng để khuyến khích tính thưa thớt trong các mô hình học máy."

  • "The regularization of immigration status is a complex and controversial issue."

    "Việc điều chỉnh tình trạng nhập cư là một vấn đề phức tạp và gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regularization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regularization
  • Adjective: regular
  • Adverb: regularly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

overfitting(quá khớp)
loss function(hàm mất mát)
penalty(hình phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Học máy (Machine Learning)

Ghi chú Cách dùng 'Regularization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong học máy, regularization là một kỹ thuật được sử dụng để ngăn chặn overfitting bằng cách thêm một hình phạt (penalty) vào hàm mất mát (loss function). Điều này khuyến khích mô hình đơn giản hơn và ít phức tạp hơn, do đó khái quát hóa tốt hơn cho dữ liệu chưa thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Regularization *in* the context of machine learning… (trong bối cảnh học máy); Regularization *of* data… (điều chỉnh dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regularization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)