rehearsal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rehearsal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buổi diễn tập, buổi tập dượt; sự diễn tập, sự tập dượt (một vở kịch, bản nhạc, v.v.) trước khi biểu diễn chính thức.
Definition (English Meaning)
A practice or trial performance of a play or other work for later public performance.
Ví dụ Thực tế với 'Rehearsal'
-
"The band had their final rehearsal before the concert."
"Ban nhạc đã có buổi diễn tập cuối cùng trước buổi hòa nhạc."
-
"We've got a rehearsal this afternoon."
"Chúng ta có một buổi diễn tập chiều nay."
-
"The actors are tired after a long rehearsal."
"Các diễn viên mệt mỏi sau một buổi diễn tập dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rehearsal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rehearsal
- Verb: rehearse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rehearsal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Rehearsal' thường ám chỉ một buổi tập có tổ chức và lặp đi lặp lại để hoàn thiện một màn trình diễn. Khác với 'practice' mang nghĩa rộng hơn, chỉ việc luyện tập nói chung, 'rehearsal' đặc biệt liên quan đến việc chuẩn bị cho một buổi biểu diễn trước khán giả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in rehearsal' (đang trong quá trình diễn tập); 'rehearsal for' (diễn tập cho cái gì). Ví dụ: 'They are in rehearsal for their new play.' (Họ đang diễn tập cho vở kịch mới của họ.); 'This is a rehearsal for the big event.' (Đây là buổi diễn tập cho sự kiện lớn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rehearsal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the band finished their rehearsal, they went out for dinner.
|
Sau khi ban nhạc hoàn thành buổi diễn tập, họ đã đi ăn tối. |
| Phủ định |
Unless you rehearse your lines thoroughly, you won't perform well on stage.
|
Trừ khi bạn diễn tập kỹ lưỡng lời thoại của mình, bạn sẽ không biểu diễn tốt trên sân khấu. |
| Nghi vấn |
Before the play opens, will the cast rehearse every day?
|
Trước khi vở kịch ra mắt, dàn diễn viên có diễn tập mỗi ngày không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rehearsing improves the band's performance.
|
Việc diễn tập cải thiện màn trình diễn của ban nhạc. |
| Phủ định |
I don't enjoy rehearsing the same scene repeatedly.
|
Tôi không thích diễn tập đi diễn tập lại một cảnh quay. |
| Nghi vấn |
Is rehearsing before the presentation necessary?
|
Có cần thiết phải diễn tập trước buổi thuyết trình không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the final rehearsal went perfectly!
|
Wow, buổi diễn tập cuối cùng đã diễn ra hoàn hảo! |
| Phủ định |
Well, there isn't any rehearsal scheduled for tomorrow.
|
Chà, không có buổi diễn tập nào được lên lịch cho ngày mai cả. |
| Nghi vấn |
Hey, did they rehearse the final scene today?
|
Này, hôm nay họ đã diễn tập cảnh cuối chưa? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The play is being rehearsed diligently by the cast.
|
Vở kịch đang được diễn tập chăm chỉ bởi dàn diễn viên. |
| Phủ định |
The final scene will not be rehearsed until tomorrow.
|
Cảnh cuối cùng sẽ không được diễn tập cho đến ngày mai. |
| Nghi vấn |
Has the dance sequence been rehearsed enough?
|
Chuỗi vũ đạo đã được diễn tập đủ chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the audience arrives, the actors will have been rehearsing the play for three hours.
|
Vào thời điểm khán giả đến, các diễn viên sẽ đã tập vở kịch được ba tiếng. |
| Phủ định |
She won't have been rehearsing her speech for very long when her throat starts to hurt.
|
Cô ấy sẽ không tập diễn văn được lâu thì cổ họng cô ấy bắt đầu đau. |
| Nghi vấn |
Will they have been rehearsing all night when the director finally arrives?
|
Liệu họ đã tập luyện cả đêm khi đạo diễn cuối cùng cũng đến? |