Run through
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Run through'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xem xét hoặc diễn tập nhanh chóng điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Run through'
-
"Let's run through the presentation one more time before the meeting."
"Hãy xem lại nhanh bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp."
-
"We need to run through the budget one last time."
"Chúng ta cần xem lại ngân sách lần cuối."
-
"He ran through his inheritance very quickly."
"Anh ta đã tiêu hết gia tài thừa kế rất nhanh chóng."
-
"The news ran through the town like wildfire."
"Tin tức lan truyền khắp thị trấn như cháy rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Run through'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Run through'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi muốn kiểm tra lại thông tin hoặc thực hành một cách nhanh chóng để nắm bắt ý chính hoặc sửa lỗi. Khác với 'go over' (kiểm tra kỹ lưỡng), 'run through' nhấn mạnh vào tốc độ và sự tổng quát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Run through'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team decided to run through the presentation one last time: they wanted to ensure a flawless delivery.
|
Đội quyết định duyệt lại bài thuyết trình lần cuối: họ muốn đảm bảo một buổi trình bày hoàn hảo. |
| Phủ định |
We didn't have time to run through all the details: the meeting was cut short.
|
Chúng tôi không có thời gian để xem xét tất cả các chi tiết: cuộc họp đã bị cắt ngắn. |
| Nghi vấn |
Will you run through the budget proposal with me: I need to understand it before the meeting?
|
Bạn sẽ xem qua đề xuất ngân sách với tôi chứ: Tôi cần hiểu nó trước cuộc họp? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would run through the presentation one more time before the meeting.
|
Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ xem lại bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp. |
| Phủ định |
If she weren't so nervous, she wouldn't run through her lines so quickly during the audition.
|
Nếu cô ấy không quá lo lắng, cô ấy sẽ không đọc thoại quá nhanh trong buổi thử vai. |
| Nghi vấn |
Would he run through the financial report with me if I asked him nicely?
|
Liệu anh ấy có xem qua báo cáo tài chính với tôi nếu tôi hỏi anh ấy một cách tử tế không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actors will run through the scene one last time before the performance.
|
Các diễn viên sẽ diễn tập lại cảnh đó một lần cuối trước buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
She didn't run through all the documents before the meeting, so she was unprepared.
|
Cô ấy đã không xem qua tất cả tài liệu trước cuộc họp, vì vậy cô ấy đã không chuẩn bị. |
| Nghi vấn |
Did they run through the budget report carefully before making a decision?
|
Họ đã xem xét kỹ báo cáo ngân sách trước khi đưa ra quyết định chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been running through the presentation multiple times before the actual meeting.
|
Cô ấy đã chạy thử bài thuyết trình nhiều lần trước cuộc họp thực tế. |
| Phủ định |
They hadn't been running through the security procedures thoroughly enough before the incident.
|
Họ đã không chạy thử các quy trình an ninh đủ kỹ lưỡng trước sự cố. |
| Nghi vấn |
Had he been running through the code all night before finding the bug?
|
Có phải anh ấy đã xem xét kỹ lưỡng đoạn mã suốt đêm trước khi tìm ra lỗi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train runs through the tunnel every hour.
|
Tàu chạy xuyên qua đường hầm mỗi giờ. |
| Phủ định |
She doesn't run through the report carefully.
|
Cô ấy không xem xét báo cáo cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Do they run through the rehearsal before the performance?
|
Họ có chạy thử buổi diễn tập trước buổi biểu diễn không? |