(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ Run through
B2

Run through

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

xem nhanh diễn tập tiêu xài hết làm cạn kiệt xuyên qua trải qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Run through'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xem xét hoặc diễn tập nhanh chóng điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To examine or rehearse something quickly.

Ví dụ Thực tế với 'Run through'

  • "Let's run through the presentation one more time before the meeting."

    "Hãy xem lại nhanh bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp."

  • "We need to run through the budget one last time."

    "Chúng ta cần xem lại ngân sách lần cuối."

  • "He ran through his inheritance very quickly."

    "Anh ta đã tiêu hết gia tài thừa kế rất nhanh chóng."

  • "The news ran through the town like wildfire."

    "Tin tức lan truyền khắp thị trấn như cháy rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Run through'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Run through'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi muốn kiểm tra lại thông tin hoặc thực hành một cách nhanh chóng để nắm bắt ý chính hoặc sửa lỗi. Khác với 'go over' (kiểm tra kỹ lưỡng), 'run through' nhấn mạnh vào tốc độ và sự tổng quát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Run through'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team decided to run through the presentation one last time: they wanted to ensure a flawless delivery.
Đội quyết định duyệt lại bài thuyết trình lần cuối: họ muốn đảm bảo một buổi trình bày hoàn hảo.
Phủ định
We didn't have time to run through all the details: the meeting was cut short.
Chúng tôi không có thời gian để xem xét tất cả các chi tiết: cuộc họp đã bị cắt ngắn.
Nghi vấn
Will you run through the budget proposal with me: I need to understand it before the meeting?
Bạn sẽ xem qua đề xuất ngân sách với tôi chứ: Tôi cần hiểu nó trước cuộc họp?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would run through the presentation one more time before the meeting.
Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ xem lại bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp.
Phủ định
If she weren't so nervous, she wouldn't run through her lines so quickly during the audition.
Nếu cô ấy không quá lo lắng, cô ấy sẽ không đọc thoại quá nhanh trong buổi thử vai.
Nghi vấn
Would he run through the financial report with me if I asked him nicely?
Liệu anh ấy có xem qua báo cáo tài chính với tôi nếu tôi hỏi anh ấy một cách tử tế không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The actors will run through the scene one last time before the performance.
Các diễn viên sẽ diễn tập lại cảnh đó một lần cuối trước buổi biểu diễn.
Phủ định
She didn't run through all the documents before the meeting, so she was unprepared.
Cô ấy đã không xem qua tất cả tài liệu trước cuộc họp, vì vậy cô ấy đã không chuẩn bị.
Nghi vấn
Did they run through the budget report carefully before making a decision?
Họ đã xem xét kỹ báo cáo ngân sách trước khi đưa ra quyết định chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been running through the presentation multiple times before the actual meeting.
Cô ấy đã chạy thử bài thuyết trình nhiều lần trước cuộc họp thực tế.
Phủ định
They hadn't been running through the security procedures thoroughly enough before the incident.
Họ đã không chạy thử các quy trình an ninh đủ kỹ lưỡng trước sự cố.
Nghi vấn
Had he been running through the code all night before finding the bug?
Có phải anh ấy đã xem xét kỹ lưỡng đoạn mã suốt đêm trước khi tìm ra lỗi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train runs through the tunnel every hour.
Tàu chạy xuyên qua đường hầm mỗi giờ.
Phủ định
She doesn't run through the report carefully.
Cô ấy không xem xét báo cáo cẩn thận.
Nghi vấn
Do they run through the rehearsal before the performance?
Họ có chạy thử buổi diễn tập trước buổi biểu diễn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)