harness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ đồ (dây da, đai, khóa) dùng để điều khiển và kéo xe cho ngựa hoặc các động vật khác; bộ dây tương tự dùng để kiểm soát hoặc hỗ trợ một người, ví dụ khi làm việc trên cao.
Definition (English Meaning)
A set of straps and fittings by which a horse or other animal is fastened to a cart, carriage, etc., and controlled by the driver; a similar arrangement of straps used to control a person or to support them, for example while working at a height.
Ví dụ Thực tế với 'Harness'
-
"The horse was wearing a leather harness."
"Con ngựa đang mặc một bộ dây da."
-
"He harnessed his skills to start a new business."
"Anh ấy đã tận dụng kỹ năng của mình để bắt đầu một công việc kinh doanh mới."
-
"She was wearing a safety harness."
"Cô ấy đang mặc một bộ dây an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harness
- Verb: harness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'harness' thường đề cập đến một hệ thống dây đai được thiết kế để kiểm soát hoặc hỗ trợ. Nó có thể liên quan đến động vật kéo xe hoặc người làm việc ở độ cao, nơi sự an toàn là ưu tiên hàng đầu. Sự khác biệt với các loại dây khác nằm ở chức năng cụ thể: hỗ trợ hoặc kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a harness' chỉ việc ai đó hoặc con gì đó đang mặc hoặc sử dụng bộ dây. 'Into a harness' chỉ hành động mặc hoặc gắn bộ dây.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harness'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We can harness solar energy to power our homes.
|
Chúng ta có thể khai thác năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho nhà của chúng ta. |
| Phủ định |
They didn't harness the full potential of the new technology.
|
Họ đã không khai thác hết tiềm năng của công nghệ mới. |
| Nghi vấn |
Can we harness the power of artificial intelligence for good?
|
Chúng ta có thể khai thác sức mạnh của trí tuệ nhân tạo cho mục đích tốt đẹp không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She harnesses the power of the sun with solar panels, doesn't she?
|
Cô ấy khai thác sức mạnh của mặt trời bằng các tấm pin mặt trời, phải không? |
| Phủ định |
They don't harness horses for plowing anymore, do they?
|
Họ không còn sử dụng ngựa để cày ruộng nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
We should harness our creativity to solve this problem, shouldn't we?
|
Chúng ta nên tận dụng khả năng sáng tạo của mình để giải quyết vấn đề này, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is working to harness solar energy effectively.
|
Công ty đang nỗ lực khai thác năng lượng mặt trời một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
They didn't harness the full potential of their team during the project.
|
Họ đã không khai thác hết tiềm năng của đội trong suốt dự án. |
| Nghi vấn |
How can we better harness the power of data to improve our decision-making?
|
Làm thế nào chúng ta có thể khai thác tốt hơn sức mạnh của dữ liệu để cải thiện việc ra quyết định? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new factory opens, the engineers will have been harnessing solar power for three years.
|
Vào thời điểm nhà máy mới mở cửa, các kỹ sư sẽ đã khai thác năng lượng mặt trời được ba năm. |
| Phủ định |
By the end of the project, the company won't have been harnessing the latest technology effectively.
|
Đến cuối dự án, công ty sẽ chưa khai thác hiệu quả công nghệ mới nhất. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been harnessing the power of AI to analyze the data by the time the conference starts?
|
Liệu các nhà nghiên cứu đã khai thác sức mạnh của AI để phân tích dữ liệu vào thời điểm hội nghị bắt đầu hay chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been harnessing solar power to reduce its carbon footprint.
|
Công ty đã và đang khai thác năng lượng mặt trời để giảm lượng khí thải carbon của mình. |
| Phủ định |
They haven't been harnessing the potential of their new technology effectively.
|
Họ đã không khai thác hiệu quả tiềm năng của công nghệ mới của họ. |
| Nghi vấn |
Has the government been harnessing public support for the new policy?
|
Chính phủ đã và đang tranh thủ sự ủng hộ của công chúng cho chính sách mới chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company harnesses solar energy more efficiently than its competitors.
|
Công ty khai thác năng lượng mặt trời hiệu quả hơn các đối thủ cạnh tranh. |
| Phủ định |
This new technology doesn't harness as much potential as the older model did.
|
Công nghệ mới này không khai thác được nhiều tiềm năng như mẫu cũ. |
| Nghi vấn |
Does the farmer harness his oxen more carefully than his neighbor does?
|
Có phải người nông dân khai thác sức mạnh của đàn bò cẩn thận hơn người hàng xóm của anh ta không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers used to harness horses to plow the fields.
|
Nông dân đã từng sử dụng dây cương để điều khiển ngựa cày ruộng. |
| Phủ định |
She didn't use to harness her dog when walking in the park.
|
Cô ấy đã không quen dùng dây xích cho chó của mình khi đi dạo trong công viên. |
| Nghi vấn |
Did they use to harness the river's power to generate electricity?
|
Họ đã từng sử dụng sức mạnh của dòng sông để tạo ra điện phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could harness the power of the sun to generate electricity.
|
Tôi ước tôi có thể khai thác sức mạnh của mặt trời để tạo ra điện. |
| Phủ định |
If only the company hadn't wished to harness all the resources for themselves; then the community would have benefited more.
|
Giá mà công ty không muốn khai thác tất cả các nguồn lực cho riêng mình; thì cộng đồng đã được hưởng lợi nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could harness your creativity more effectively?
|
Bạn có ước bạn có thể khai thác sự sáng tạo của mình hiệu quả hơn không? |