(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harness
B2

harness

noun

Nghĩa tiếng Việt

khai thác tận dụng bộ dây (để kéo xe) dây an toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ đồ (dây da, đai, khóa) dùng để điều khiển và kéo xe cho ngựa hoặc các động vật khác; bộ dây tương tự dùng để kiểm soát hoặc hỗ trợ một người, ví dụ khi làm việc trên cao.

Definition (English Meaning)

A set of straps and fittings by which a horse or other animal is fastened to a cart, carriage, etc., and controlled by the driver; a similar arrangement of straps used to control a person or to support them, for example while working at a height.

Ví dụ Thực tế với 'Harness'

  • "The horse was wearing a leather harness."

    "Con ngựa đang mặc một bộ dây da."

  • "He harnessed his skills to start a new business."

    "Anh ấy đã tận dụng kỹ năng của mình để bắt đầu một công việc kinh doanh mới."

  • "She was wearing a safety harness."

    "Cô ấy đang mặc một bộ dây an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: harness
  • Verb: harness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

waste(lãng phí)
squander(phung phí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Harness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'harness' thường đề cập đến một hệ thống dây đai được thiết kế để kiểm soát hoặc hỗ trợ. Nó có thể liên quan đến động vật kéo xe hoặc người làm việc ở độ cao, nơi sự an toàn là ưu tiên hàng đầu. Sự khác biệt với các loại dây khác nằm ở chức năng cụ thể: hỗ trợ hoặc kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'in a harness' chỉ việc ai đó hoặc con gì đó đang mặc hoặc sử dụng bộ dây. 'Into a harness' chỉ hành động mặc hoặc gắn bộ dây.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harness'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We can harness solar energy to power our homes.
Chúng ta có thể khai thác năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho nhà của chúng ta.
Phủ định
They didn't harness the full potential of the new technology.
Họ đã không khai thác hết tiềm năng của công nghệ mới.
Nghi vấn
Can we harness the power of artificial intelligence for good?
Chúng ta có thể khai thác sức mạnh của trí tuệ nhân tạo cho mục đích tốt đẹp không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She harnesses the power of the sun with solar panels, doesn't she?
Cô ấy khai thác sức mạnh của mặt trời bằng các tấm pin mặt trời, phải không?
Phủ định
They don't harness horses for plowing anymore, do they?
Họ không còn sử dụng ngựa để cày ruộng nữa, phải không?
Nghi vấn
We should harness our creativity to solve this problem, shouldn't we?
Chúng ta nên tận dụng khả năng sáng tạo của mình để giải quyết vấn đề này, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is working to harness solar energy effectively.
Công ty đang nỗ lực khai thác năng lượng mặt trời một cách hiệu quả.
Phủ định
They didn't harness the full potential of their team during the project.
Họ đã không khai thác hết tiềm năng của đội trong suốt dự án.
Nghi vấn
How can we better harness the power of data to improve our decision-making?
Làm thế nào chúng ta có thể khai thác tốt hơn sức mạnh của dữ liệu để cải thiện việc ra quyết định?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new factory opens, the engineers will have been harnessing solar power for three years.
Vào thời điểm nhà máy mới mở cửa, các kỹ sư sẽ đã khai thác năng lượng mặt trời được ba năm.
Phủ định
By the end of the project, the company won't have been harnessing the latest technology effectively.
Đến cuối dự án, công ty sẽ chưa khai thác hiệu quả công nghệ mới nhất.
Nghi vấn
Will the researchers have been harnessing the power of AI to analyze the data by the time the conference starts?
Liệu các nhà nghiên cứu đã khai thác sức mạnh của AI để phân tích dữ liệu vào thời điểm hội nghị bắt đầu hay chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been harnessing solar power to reduce its carbon footprint.
Công ty đã và đang khai thác năng lượng mặt trời để giảm lượng khí thải carbon của mình.
Phủ định
They haven't been harnessing the potential of their new technology effectively.
Họ đã không khai thác hiệu quả tiềm năng của công nghệ mới của họ.
Nghi vấn
Has the government been harnessing public support for the new policy?
Chính phủ đã và đang tranh thủ sự ủng hộ của công chúng cho chính sách mới chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company harnesses solar energy more efficiently than its competitors.
Công ty khai thác năng lượng mặt trời hiệu quả hơn các đối thủ cạnh tranh.
Phủ định
This new technology doesn't harness as much potential as the older model did.
Công nghệ mới này không khai thác được nhiều tiềm năng như mẫu cũ.
Nghi vấn
Does the farmer harness his oxen more carefully than his neighbor does?
Có phải người nông dân khai thác sức mạnh của đàn bò cẩn thận hơn người hàng xóm của anh ta không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers used to harness horses to plow the fields.
Nông dân đã từng sử dụng dây cương để điều khiển ngựa cày ruộng.
Phủ định
She didn't use to harness her dog when walking in the park.
Cô ấy đã không quen dùng dây xích cho chó của mình khi đi dạo trong công viên.
Nghi vấn
Did they use to harness the river's power to generate electricity?
Họ đã từng sử dụng sức mạnh của dòng sông để tạo ra điện phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could harness the power of the sun to generate electricity.
Tôi ước tôi có thể khai thác sức mạnh của mặt trời để tạo ra điện.
Phủ định
If only the company hadn't wished to harness all the resources for themselves; then the community would have benefited more.
Giá mà công ty không muốn khai thác tất cả các nguồn lực cho riêng mình; thì cộng đồng đã được hưởng lợi nhiều hơn.
Nghi vấn
Do you wish you could harness your creativity more effectively?
Bạn có ước bạn có thể khai thác sự sáng tạo của mình hiệu quả hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)