(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relapsing
C1

relapsing

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tái phát tái nghiện quay trở lại (tình trạng cũ) suy giảm trở lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relapsing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị suy giảm sau một giai đoạn cải thiện.

Definition (English Meaning)

Suffering deterioration after a period of improvement.

Ví dụ Thực tế với 'Relapsing'

  • "The patient is relapsing into a coma."

    "Bệnh nhân đang rơi vào trạng thái hôn mê trở lại."

  • "The relapsing fever responded well to antibiotics."

    "Cơn sốt tái phát đáp ứng tốt với thuốc kháng sinh."

  • "He was relapsing badly with paranoia and confusion."

    "Tình trạng của anh ấy trở nên tồi tệ với chứng hoang tưởng và lú lẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relapsing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: relapse
  • Adjective: relapsing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recurring(tái diễn)
worsening(trở nên tồi tệ hơn)
deteriorating(suy yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

improving(cải thiện)
recovering(hồi phục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Relapsing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tình trạng bệnh tái phát sau một thời gian thuyên giảm. Khác với 'recurring' (tái diễn) ở chỗ 'relapsing' nhấn mạnh sự suy giảm sau khi đã có cải thiện, còn 'recurring' chỉ đơn giản là lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into to

'Relapsing into' nhấn mạnh sự quay trở lại một trạng thái tiêu cực. 'Relapsing to' có thể được dùng để chỉ việc quay lại một hành vi, thói quen, hoặc tình trạng trước đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relapsing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)