relative molecular mass
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relative molecular mass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ khối lượng trung bình của một phân tử của một chất so với một đơn vị khối lượng nguyên tử thống nhất (amu).
Definition (English Meaning)
The ratio of the average mass of one molecule of a substance to one unified atomic mass unit.
Ví dụ Thực tế với 'Relative molecular mass'
-
"The relative molecular mass of water (H₂O) is approximately 18."
"Khối lượng phân tử tương đối của nước (H₂O) xấp xỉ bằng 18."
-
"To calculate the relative molecular mass, you need to know the atomic masses of each element in the molecule."
"Để tính khối lượng phân tử tương đối, bạn cần biết khối lượng nguyên tử của từng nguyên tố trong phân tử."
-
"The relative molecular mass is a dimensionless quantity."
"Khối lượng phân tử tương đối là một đại lượng không có thứ nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relative molecular mass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relative molecular mass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relative molecular mass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học để xác định khối lượng của một phân tử so với tiêu chuẩn. Đôi khi được gọi đơn giản là 'molecular weight' (trọng lượng phân tử), mặc dù về mặt kỹ thuật, 'mass' (khối lượng) chính xác hơn trong bối cảnh này. Nó là một đại lượng không có thứ nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ chất mà khối lượng phân tử tương đối đang được đo. Ví dụ: 'the relative molecular mass of water'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relative molecular mass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.