molecular weight
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molecular weight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng khối lượng nguyên tử của tất cả các nguyên tử trong một phân tử.
Definition (English Meaning)
The sum of the atomic weights of the atoms in a molecule.
Ví dụ Thực tế với 'Molecular weight'
-
"The molecular weight of water is approximately 18.015 u."
"Khối lượng phân tử của nước xấp xỉ 18.015 u."
-
"Knowing the molecular weight of a compound is crucial for stoichiometric calculations."
"Biết khối lượng phân tử của một hợp chất là rất quan trọng cho các tính toán tỷ lệ thức."
-
"Different isotopes will affect the molecular weight of a substance."
"Các đồng vị khác nhau sẽ ảnh hưởng đến khối lượng phân tử của một chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Molecular weight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: molecular weight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Molecular weight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khối lượng của một phân tử đơn lẻ. Nó là một đại lượng quan trọng trong hóa học và sinh học, được sử dụng để tính toán lượng chất cần thiết cho các phản ứng hóa học và để xác định cấu trúc của các phân tử. 'Molecular weight' đôi khi được dùng lẫn với 'molar mass', mặc dù 'molar mass' chính xác hơn khi nói về khối lượng của một mol chất (6.022 x 10^23 phân tử).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of': Dùng để chỉ khối lượng phân tử của một chất cụ thể. Ví dụ: 'the molecular weight of water'. '- for': Dùng để chỉ ứng dụng hoặc mục đích sử dụng của khối lượng phân tử. Ví dụ: 'This method is used for determining molecular weight'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Molecular weight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.