reliance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự tin cậy, sự tín nhiệm, sự phụ thuộc
Definition (English Meaning)
the state of depending on or trusting in someone or something
Ví dụ Thực tế với 'Reliance'
-
"The company's reliance on a single supplier is risky."
"Sự phụ thuộc của công ty vào một nhà cung cấp duy nhất là rủi ro."
-
"The country's reliance on tourism makes it vulnerable to economic downturns."
"Sự phụ thuộc của đất nước vào du lịch khiến nó dễ bị tổn thương trước suy thoái kinh tế."
-
"We placed great reliance on his advice."
"Chúng tôi rất tin tưởng vào lời khuyên của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reliance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reliance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reliance nhấn mạnh sự phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó để được hỗ trợ, giúp đỡ hoặc thành công. Nó thường mang ý nghĩa trang trọng hơn 'dependence'. Cần phân biệt với 'confidence' (sự tự tin), vì 'reliance' là tin vào người khác/vật khác, còn 'confidence' là tin vào chính mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reliance on/upon' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguồn mà bạn đang phụ thuộc vào. Ví dụ: 'Our reliance on fossil fuels is unsustainable.' (Sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch là không bền vững.). 'Upon' trang trọng hơn 'on', ít được sử dụng hơn trong văn nói hàng ngày.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.