(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relocating
B2

relocating

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

chuyển địa điểm tái định cư thay đổi chỗ ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relocating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển đến một địa điểm mới và thiết lập nhà cửa hoặc công việc kinh doanh ở đó.

Definition (English Meaning)

Moving to a new place and establishing one's home or business there.

Ví dụ Thực tế với 'Relocating'

  • "They are relocating their headquarters to Singapore."

    "Họ đang chuyển trụ sở chính của họ đến Singapore."

  • "Relocating can be a stressful experience."

    "Việc chuyển chỗ ở có thể là một trải nghiệm căng thẳng."

  • "The company is relocating its employees to a new office building."

    "Công ty đang chuyển nhân viên của mình đến một tòa nhà văn phòng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relocating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moving(di chuyển)
transferring(chuyển nhượng, thuyên chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

staying(ở lại)
remaining(duy trì, còn lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát thường dùng trong Kinh doanh Việc làm Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Relocating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra của việc di chuyển đến một nơi khác để sinh sống hoặc làm việc. Nó nhấn mạnh quá trình và sự thay đổi địa điểm. Khác với 'move', 'relocate' thường mang tính chất chính thức, quy mô lớn hơn và có mục đích rõ ràng hơn (thường là vì công việc hoặc lý do lâu dài).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Relocating to [place]' chỉ đích đến của việc di chuyển. Ví dụ: 'We are relocating to London.' ('Relocating from [place]' chỉ nơi xuất phát. Ví dụ: 'We are relocating from New York.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relocating'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will relocate its headquarters to a new city next year.
Công ty sẽ di dời trụ sở chính đến một thành phố mới vào năm tới.
Phủ định
Not only did they relocate the office, but they also changed the entire management team.
Không chỉ di dời văn phòng, mà họ còn thay đổi toàn bộ đội ngũ quản lý.
Nghi vấn
Should the company relocate to a larger facility, production would increase.
Nếu công ty di dời đến một cơ sở lớn hơn, sản lượng sẽ tăng lên.
(Vị trí vocab_tab4_inline)