establishing
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Establishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt đầu hoặc tạo ra một cái gì đó có ý định tồn tại lâu dài.
Definition (English Meaning)
Starting or creating something that is meant to last for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Establishing'
-
"The company is establishing a new branch in Asia."
"Công ty đang thành lập một chi nhánh mới ở Châu Á."
-
"They are establishing new safety procedures."
"Họ đang thiết lập các quy trình an toàn mới."
-
"Establishing trust is crucial for a good relationship."
"Việc xây dựng lòng tin là rất quan trọng cho một mối quan hệ tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Establishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: establish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Establishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Establishing" là dạng V-ing của động từ "establish", thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Nó mang ý nghĩa của việc đang trong quá trình thiết lập, thành lập, hoặc chứng minh điều gì đó. Khác với các từ đồng nghĩa như "creating" (tạo ra), "founding" (thành lập), "establishing" thường nhấn mạnh đến sự ổn định và lâu dài của cái được thành lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Establishing in" thường được sử dụng để chỉ việc thành lập một cái gì đó ở một địa điểm cụ thể (ví dụ: establishing a business in a new city). "Establishing for" thường đi kèm với mục đích hoặc lợi ích của ai đó (ví dụ: establishing a foundation for the benefit of the community).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Establishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.