(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worthy
B2

worthy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xứng đáng đáng hảo hạng có giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xứng đáng, đáng (với sự công nhận, khen thưởng, kính trọng).

Definition (English Meaning)

Having or showing the qualities or abilities that merit recognition or reward.

Ví dụ Thực tế với 'Worthy'

  • "His efforts were worthy of praise."

    "Những nỗ lực của anh ấy xứng đáng được khen ngợi."

  • "She is a worthy candidate for the job."

    "Cô ấy là một ứng cử viên xứng đáng cho công việc."

  • "The cause is worthy of our support."

    "Mục đích này xứng đáng được chúng ta ủng hộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: worthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Worthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'worthy' thường được dùng để chỉ phẩm chất hoặc hành động tốt đẹp, khiến ai đó hoặc điều gì đó xứng đáng được khen ngợi, tôn trọng hoặc đền đáp. Nó mang sắc thái tích cực và thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. So sánh với 'deserving' có nghĩa tương tự, nhưng 'worthy' thường nhấn mạnh phẩm chất nội tại hơn là hoàn cảnh bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Worthy of' được sử dụng để chỉ ra điều mà ai đó hoặc cái gì đó xứng đáng nhận được. Ví dụ: 'worthy of praise' (xứng đáng được khen ngợi), 'worthy of respect' (xứng đáng được tôn trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worthy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)