(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notable
B2

notable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng chú ý nổi bật xuất sắc có tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng chú ý, đáng được lưu ý; xuất sắc.

Definition (English Meaning)

Worthy of attention or notice; remarkable.

Ví dụ Thực tế với 'Notable'

  • "The city is notable for its historical landmarks."

    "Thành phố này đáng chú ý vì các địa danh lịch sử của nó."

  • "She is a notable figure in the scientific community."

    "Cô ấy là một nhân vật đáng chú ý trong cộng đồng khoa học."

  • "The conference included notable speakers from around the world."

    "Hội nghị có sự tham gia của những diễn giả đáng chú ý từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

famous(nổi tiếng)
renowned(lừng danh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Notable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'notable' thường dùng để chỉ một người, sự vật hoặc sự kiện có tầm quan trọng, chất lượng hoặc thành tích đặc biệt, thu hút sự chú ý và được ghi nhận. So với 'remarkable' và 'significant', 'notable' nhấn mạnh vào việc được chú ý hơn là mức độ ảnh hưởng hoặc khác biệt lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

Sử dụng 'notable for' để chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm khiến ai/cái gì đó đáng chú ý. Ví dụ: 'He is notable for his contributions to the field.' Sử dụng 'notable as' để chỉ vai trò hoặc vị trí khiến ai/cái gì đó đáng chú ý. Ví dụ: 'She is notable as the first female CEO of the company.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)