commemoration service
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commemoration service'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi lễ tôn giáo hoặc trang trọng được tổ chức để tưởng nhớ một người hoặc một sự kiện.
Ví dụ Thực tế với 'Commemoration service'
-
"The town held a commemoration service for the veterans of World War II."
"Thị trấn đã tổ chức một buổi lễ tưởng niệm cho các cựu chiến binh của Thế chiến II."
-
"A national commemoration service was held to mark the anniversary of the disaster."
"Một buổi lễ tưởng niệm quốc gia đã được tổ chức để đánh dấu ngày kỷ niệm thảm họa."
-
"The school holds an annual commemoration service for alumni who died in service to their country."
"Trường học tổ chức một buổi lễ tưởng niệm hàng năm cho các cựu sinh viên đã hy sinh khi phục vụ đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commemoration service'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commemoration service
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commemoration service'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một buổi lễ đặc biệt, thường là có yếu tố tôn giáo, được tổ chức để tưởng nhớ một người đã khuất (ví dụ, một người lính đã hy sinh trong chiến tranh) hoặc một sự kiện lịch sử quan trọng. Khác với 'memorial service', 'commemoration service' thường mang tính chất chính thức và cộng đồng hơn, có thể bao gồm các nghi lễ, bài phát biểu, và âm nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a commemoration service for the war dead' (lễ tưởng niệm những người lính đã hy sinh trong chiến tranh), 'a commemoration service of the end of the war' (lễ kỷ niệm kết thúc chiến tranh). 'For' dùng để chỉ người hoặc nhóm người được tưởng nhớ. 'Of' dùng để chỉ sự kiện được kỷ niệm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commemoration service'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.