(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renaissance man
C1

renaissance man

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người uyên bác người tài hoa người đa tài bậc thầy của nhiều lĩnh vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renaissance man'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có kiến thức chuyên môn rộng lớn, bao trùm nhiều lĩnh vực khác nhau; người này được biết đến với khả năng sử dụng kiến thức sâu rộng để giải quyết các vấn đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person whose expertise spans a significant number of different subject areas; such a person is known to draw on complex bodies of knowledge to solve specific problems.

Ví dụ Thực tế với 'Renaissance man'

  • "He was a true renaissance man, skilled in both art and science."

    "Anh ấy là một người đàn ông Phục Hưng thực thụ, có kỹ năng cả về nghệ thuật và khoa học."

  • "She admired him for being a renaissance man who could discuss literature, history, and politics with equal ease."

    "Cô ấy ngưỡng mộ anh vì anh là một người đàn ông Phục Hưng, có thể thảo luận về văn học, lịch sử và chính trị một cách dễ dàng như nhau."

  • "To be a renaissance man requires a commitment to lifelong learning."

    "Để trở thành một người đàn ông Phục Hưng đòi hỏi sự cam kết học tập suốt đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renaissance man'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: renaissance man
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Renaissance(Thời kỳ Phục Hưng)
Humanism(Chủ nghĩa nhân văn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Renaissance man'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này ám chỉ một người có tài năng và kiến thức uyên bác trong nhiều lĩnh vực khác nhau, tương tự như những người đàn ông thời Phục Hưng (ví dụ: Leonardo da Vinci). Nó nhấn mạnh sự đa tài và khả năng học hỏi, am hiểu nhiều lĩnh vực, không chỉ một chuyên môn duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renaissance man'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)