humanism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lập trường triết học nhấn mạnh giá trị và năng lực của con người, cả cá nhân và tập thể, và thường ưu tiên tư duy phản biện và bằng chứng (chủ nghĩa duy lý, chủ nghĩa kinh nghiệm) hơn là chấp nhận giáo điều hoặc mê tín.
Definition (English Meaning)
A philosophical stance that emphasizes the value and agency of human beings, individually and collectively, and generally prefers critical thinking and evidence (rationalism, empiricism) over acceptance of dogma or superstition.
Ví dụ Thực tế với 'Humanism'
-
"The Renaissance saw a renewed interest in humanism and classical learning."
"Thời kỳ Phục Hưng chứng kiến sự quan tâm mới đến chủ nghĩa nhân văn và học thuật cổ điển."
-
"Modern humanism emphasizes reason and ethics."
"Chủ nghĩa nhân văn hiện đại nhấn mạnh lý trí và đạo đức."
-
"Humanism is a broad philosophy encompassing various perspectives."
"Chủ nghĩa nhân văn là một triết lý rộng lớn bao gồm nhiều quan điểm khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: humanism
- Adjective: humanistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Humanism là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều hệ tư tưởng khác nhau. Nó thường liên quan đến chủ nghĩa thế tục (secularism) và chủ nghĩa vô thần (atheism), nhưng cũng có những hình thức nhân văn tôn giáo (religious humanism). Điều quan trọng là phân biệt 'humanism' với 'humanitarianism' (chủ nghĩa nhân đạo), mặc dù cả hai đều quan tâm đến phúc lợi của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Humanism of': Liên quan đến loại hình, trường phái của chủ nghĩa nhân văn. Ví dụ: 'the humanism of the Renaissance'. 'Humanism in': Chủ nghĩa nhân văn được thể hiện hoặc ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'humanism in education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanism'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Humanism, which emphasizes reason and ethics, has profoundly influenced modern thought.
|
Chủ nghĩa nhân văn, vốn nhấn mạnh lý trí và đạo đức, đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng hiện đại. |
| Phủ định |
The organization, whose humanistic values guide its actions, does not support policies that discriminate against any group.
|
Tổ chức, mà các giá trị nhân văn định hướng hành động của mình, không ủng hộ các chính sách phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm nào. |
| Nghi vấn |
Is there a society where humanism, that promotes human welfare, is not valued?
|
Có xã hội nào mà chủ nghĩa nhân văn, vốn thúc đẩy phúc lợi con người, không được coi trọng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor had been promoting humanistic values in his lectures before the university administration intervened.
|
Vị giáo sư đã và đang thúc đẩy các giá trị nhân văn trong các bài giảng của mình trước khi ban quản trị trường đại học can thiệp. |
| Phủ định |
The organization hadn't been focusing on humanism as its core principle until the new director joined.
|
Tổ chức đã không tập trung vào chủ nghĩa nhân văn như nguyên tắc cốt lõi của mình cho đến khi giám đốc mới tham gia. |
| Nghi vấn |
Had the philosophical movement been emphasizing humanism before the Renaissance?
|
Phong trào triết học đã và đang nhấn mạnh chủ nghĩa nhân văn trước thời kỳ Phục hưng phải không? |