disclaiming
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disclaiming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ chối trách nhiệm, phủ nhận mối liên hệ hoặc kiến thức về điều gì đó; khước từ, từ bỏ.
Definition (English Meaning)
Denying responsibility for, connection with, or knowledge of something.
Ví dụ Thực tế với 'Disclaiming'
-
"The company is disclaiming any responsibility for the product's defects."
"Công ty đang từ chối mọi trách nhiệm đối với các lỗi của sản phẩm."
-
"He was disclaiming any knowledge of the incident."
"Anh ta đang phủ nhận mọi kiến thức về vụ việc."
-
"The author is disclaiming responsibility for any misinterpretations of their work."
"Tác giả đang từ chối trách nhiệm cho bất kỳ sự hiểu sai nào về tác phẩm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disclaiming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disclaim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disclaiming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh, hoặc khi một cá nhân hoặc tổ chức muốn tránh liên kết với một hành động, sản phẩm, hoặc tuyên bố nào đó. 'Disclaiming' nhấn mạnh hành động chủ động từ chối hoặc phủ nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disclaiming from' thường được dùng để nói về việc từ chối trách nhiệm liên quan đến một điều cụ thể. 'Disclaiming any' nhấn mạnh việc từ chối mọi liên kết hoặc trách nhiệm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disclaiming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.