renunciation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renunciation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự từ bỏ, sự khước từ, sự chối bỏ một cách chính thức một điều gì đó, thường là một niềm tin, yêu sách hoặc hành động.
Definition (English Meaning)
The formal rejection of something, typically a belief, claim, or course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Renunciation'
-
"His renunciation of his former beliefs shocked his family."
"Sự từ bỏ những niềm tin trước đây của anh ấy đã gây sốc cho gia đình anh."
-
"The document contained a renunciation of all rights to the property."
"Văn bản chứa sự từ bỏ mọi quyền đối với tài sản."
-
"His renunciation of violence was a key step towards peace."
"Sự từ bỏ bạo lực của ông là một bước quan trọng hướng tới hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renunciation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: renunciation
- Verb: renounce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renunciation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Renunciation mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến việc từ bỏ một cách công khai. Nó có thể liên quan đến việc từ bỏ quyền lợi, niềm tin tôn giáo hoặc thậm chí một lối sống. Cần phân biệt với 'abandonment' (bỏ rơi) là hành động bỏ mặc, không nhất thiết mang tính chính thức; 'rejection' (sự bác bỏ) là từ chối một đề nghị hoặc ý tưởng; và 'denial' (sự phủ nhận) là nói rằng điều gì đó không đúng hoặc không tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Renunciation đi với giới từ 'of' để chỉ đối tượng bị từ bỏ. Ví dụ: 'renunciation of citizenship' (từ bỏ quốc tịch), 'renunciation of violence' (từ bỏ bạo lực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renunciation'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to renounce his claim to the throne to pursue a life of peace.
|
Anh ấy quyết định từ bỏ quyền thừa kế ngai vàng để theo đuổi một cuộc sống bình yên. |
| Phủ định |
She chose not to renounce her beliefs, even under pressure.
|
Cô ấy chọn không từ bỏ niềm tin của mình, ngay cả khi chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to renounce such a valuable opportunity?
|
Tại sao ai đó lại muốn từ bỏ một cơ hội giá trị như vậy? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a significant decision: the renunciation of his inheritance for a life of simplicity.
|
Anh ấy đã đưa ra một quyết định quan trọng: từ bỏ quyền thừa kế để có một cuộc sống giản dị. |
| Phủ định |
She did not renounce her beliefs easily: her faith was the cornerstone of her identity.
|
Cô ấy không dễ dàng từ bỏ niềm tin của mình: đức tin của cô ấy là nền tảng cho bản sắc của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did he renounce his citizenship: a choice that would dramatically alter his future?
|
Anh ấy đã từ bỏ quốc tịch của mình phải không: một lựa chọn sẽ thay đổi đáng kể tương lai của anh ấy? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone experiences a profound spiritual awakening, they often feel a deep urge to renounce worldly possessions.
|
Nếu ai đó trải qua một sự thức tỉnh tâm linh sâu sắc, họ thường cảm thấy một sự thôi thúc sâu sắc từ bỏ những của cải thế gian. |
| Phủ định |
When a politician doesn't want to face scrutiny, they often don't renounce their ties to controversial donors.
|
Khi một chính trị gia không muốn đối mặt với sự giám sát, họ thường không từ bỏ mối liên hệ của họ với những người ủng hộ gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
If a person achieves enlightenment, do they always question the need for renunciation of all desires?
|
Nếu một người đạt được giác ngộ, họ có luôn đặt câu hỏi về sự cần thiết của việc từ bỏ mọi ham muốn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His decision was renounced by the committee.
|
Quyết định của anh ấy đã bị ủy ban từ bỏ. |
| Phủ định |
The throne will not be renounced by the prince.
|
Ngai vàng sẽ không bị hoàng tử từ bỏ. |
| Nghi vấn |
Was their claim renounced by the company?
|
Yêu sách của họ có bị công ty từ bỏ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been renouncing worldly possessions since she joined the monastery.
|
Cô ấy đã và đang từ bỏ những tài sản thế tục kể từ khi gia nhập tu viện. |
| Phủ định |
They haven't been renouncing their beliefs despite the pressure.
|
Họ đã không từ bỏ niềm tin của mình mặc dù có áp lực. |
| Nghi vấn |
Has he been renouncing his citizenship to avoid paying taxes?
|
Anh ấy đã và đang từ bỏ quốc tịch của mình để trốn thuế phải không? |