(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonpayment
B2

nonpayment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không thanh toán việc không trả tiền khất nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonpayment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không thanh toán hoặc từ chối thanh toán khoản tiền đến hạn.

Definition (English Meaning)

Failure or refusal to pay money that is due.

Ví dụ Thực tế với 'Nonpayment'

  • "The contract allows for penalties in case of nonpayment."

    "Hợp đồng quy định các hình phạt trong trường hợp không thanh toán."

  • "The bank sent a notice of nonpayment to the customer."

    "Ngân hàng đã gửi thông báo không thanh toán cho khách hàng."

  • "Nonpayment of the loan could result in foreclosure."

    "Việc không thanh toán khoản vay có thể dẫn đến việc tịch thu tài sản thế chấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonpayment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonpayment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

payment(sự thanh toán)

Từ liên quan (Related Words)

invoice(hóa đơn)
debt(nợ)
credit(tín dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Nonpayment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonpayment' thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, hợp đồng, hoặc các giao dịch mua bán. Nó nhấn mạnh việc không thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Khác với 'default', 'nonpayment' tập trung vào hành động không trả, trong khi 'default' có thể bao gồm nhiều hình thức vi phạm hợp đồng, không chỉ là không trả tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **nonpayment of:** Chỉ rõ cái gì không được thanh toán (ví dụ: nonpayment of rent).
* **nonpayment for:** Chỉ rõ cái gì đó không được thanh toán (ví dụ: nonpayment for goods).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonpayment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)