(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repetitively
B2

repetitively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lặp đi lặp lại lặp đi lặp lại hết lần này đến lần khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repetitively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lặp đi lặp lại; làm hoặc nói điều gì đó giống nhau hết lần này đến lần khác.

Definition (English Meaning)

In a repetitive manner; doing or saying the same thing over and over again.

Ví dụ Thực tế với 'Repetitively'

  • "The machine was working repetitively, producing the same part every minute."

    "Cái máy hoạt động lặp đi lặp lại, sản xuất cùng một bộ phận mỗi phút."

  • "The same news story was broadcast repetitively throughout the day."

    "Cùng một câu chuyện tin tức được phát đi phát lại lặp đi lặp lại suốt cả ngày."

  • "He was drumming his fingers repetitively on the table."

    "Anh ta gõ các ngón tay một cách lặp đi lặp lại trên bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repetitively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: repetitively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repeatedly(lặp đi lặp lại)
again and again(hết lần này đến lần khác)
over and over(nhiều lần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rhythm(nhịp điệu)
routine(thói quen)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Repetitively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'repetitively' nhấn mạnh sự lặp lại đơn điệu và có thể gây nhàm chán. Nó thường được dùng để mô tả các hành động, lời nói hoặc mẫu hình lặp đi lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repetitively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)