(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replace
B1

replace

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thay thế thay thế cho thế chỗ thế vào vị trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay thế (ai đó hoặc cái gì đó).

Definition (English Meaning)

To take the place of (a person or thing).

Ví dụ Thực tế với 'Replace'

  • "I need to replace the broken window with a new one."

    "Tôi cần thay thế cái cửa sổ bị vỡ bằng một cái mới."

  • "The company decided to replace the old computers with new ones."

    "Công ty quyết định thay thế những chiếc máy tính cũ bằng những chiếc máy tính mới."

  • "You can replace sugar with honey in this recipe."

    "Bạn có thể thay thế đường bằng mật ong trong công thức này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

keep(giữ)
retain(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Replace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'replace' thường được sử dụng khi một người hoặc vật được thay thế hoàn toàn bằng một người hoặc vật khác. Nó nhấn mạnh sự thay đổi và sự thay thế hoàn toàn. So sánh với 'substitute', có thể chỉ sự thay thế tạm thời hoặc một phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Replace something *with* something else: thay thế cái gì bằng cái gì. Replace something *by* something else: cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'by' ít phổ biến hơn và có thể mang ý nghĩa 'do' (bị thay thế bởi cái gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)