replace
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay thế (ai đó hoặc cái gì đó).
Definition (English Meaning)
To take the place of (a person or thing).
Ví dụ Thực tế với 'Replace'
-
"I need to replace the broken window with a new one."
"Tôi cần thay thế cái cửa sổ bị vỡ bằng một cái mới."
-
"The company decided to replace the old computers with new ones."
"Công ty quyết định thay thế những chiếc máy tính cũ bằng những chiếc máy tính mới."
-
"You can replace sugar with honey in this recipe."
"Bạn có thể thay thế đường bằng mật ong trong công thức này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'replace' thường được sử dụng khi một người hoặc vật được thay thế hoàn toàn bằng một người hoặc vật khác. Nó nhấn mạnh sự thay đổi và sự thay thế hoàn toàn. So sánh với 'substitute', có thể chỉ sự thay thế tạm thời hoặc một phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Replace something *with* something else: thay thế cái gì bằng cái gì. Replace something *by* something else: cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'by' ít phổ biến hơn và có thể mang ý nghĩa 'do' (bị thay thế bởi cái gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.