upgrade
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upgrade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nâng cấp (cái gì đó) lên một tiêu chuẩn cao hơn, đặc biệt bằng cách cải thiện hoặc thêm vào.
Definition (English Meaning)
To raise (something) to a higher standard, in particular by improving or adding to it.
Ví dụ Thực tế với 'Upgrade'
-
"I decided to upgrade my computer."
"Tôi quyết định nâng cấp máy tính của mình."
-
"You can upgrade your account at any time."
"Bạn có thể nâng cấp tài khoản của mình bất cứ lúc nào."
-
"I'm thinking of upgrading to a larger apartment."
"Tôi đang nghĩ đến việc nâng cấp lên một căn hộ lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upgrade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upgrade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'upgrade' thường được sử dụng để chỉ việc cải thiện một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống hiện có. Nó ngụ ý rằng phiên bản hiện tại vẫn hoạt động được, nhưng phiên bản nâng cấp sẽ tốt hơn. So sánh với 'update', thường chỉ việc cập nhật các bản sửa lỗi hoặc cải tiến nhỏ, còn 'upgrade' thường bao gồm những thay đổi lớn hơn và có thể tốn kém hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Upgrade *to* phiên bản mới hơn: chỉ sự thay đổi đến phiên bản tốt hơn. Upgrade *from* phiên bản cũ hơn: chỉ sự thay đổi từ phiên bản cũ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upgrade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.