(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substitute
B1

substitute

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thay thế thế chỗ dự bị hàng thay thế vật thay thế người thay thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substitute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật thay thế cho người hoặc vật khác.

Definition (English Meaning)

A person or thing that takes the place of another.

Ví dụ Thực tế với 'Substitute'

  • "He was a substitute for the injured player."

    "Anh ấy là người thay thế cho cầu thủ bị thương."

  • "The team had to find a substitute goalkeeper."

    "Đội bóng phải tìm một thủ môn dự bị."

  • "There is no substitute for hard work."

    "Không gì có thể thay thế được sự chăm chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substitute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Giáo dục Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Substitute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ người thay thế tạm thời (ví dụ: giáo viên dạy thay, cầu thủ dự bị) hoặc vật thay thế khi cái ban đầu không có sẵn hoặc không đủ tiêu chuẩn. Khác với 'replacement', 'substitute' thường mang tính tạm thời hoặc kém ưu tiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Substitute for' được dùng để chỉ cái gì/ai được thay thế bởi cái gì/ai khác. Ví dụ: Margarine is often used as a substitute for butter.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substitute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)