renewal
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renewal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm mới; trạng thái được làm mới.
Ví dụ Thực tế với 'Renewal'
-
"The renewal of my passport took longer than expected."
"Việc gia hạn hộ chiếu của tôi mất nhiều thời gian hơn dự kiến."
-
"The city is undergoing urban renewal."
"Thành phố đang trải qua quá trình tái thiết đô thị."
-
"We need to focus on the renewal of our existing infrastructure."
"Chúng ta cần tập trung vào việc làm mới cơ sở hạ tầng hiện có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renewal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: renewal
- Verb: renew
- Adjective: renewable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renewal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'renewal' thường được sử dụng để chỉ việc gia hạn một hợp đồng, giấy phép, hoặc một quá trình phục hồi, cải thiện một cái gì đó đã cũ hoặc hỏng hóc. Nó mang ý nghĩa khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc đưa một cái gì đó vào trạng thái tốt hơn trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'renewal of' thường được sử dụng để chỉ sự gia hạn hoặc làm mới một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: 'renewal of a contract'). 'renewal for' có thể ám chỉ mục đích của việc gia hạn (ví dụ: 'renewal for another year').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renewal'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract renews automatically annually.
|
Hợp đồng tự động gia hạn hàng năm. |
| Phủ định |
The library card doesn't need renewal often.
|
Thẻ thư viện không cần gia hạn thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Does the subscription renew automatically monthly?
|
Gói đăng ký có tự động gia hạn hàng tháng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the board approved the contract renewal, ensuring continued service.
|
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, hội đồng quản trị đã phê duyệt việc gia hạn hợp đồng, đảm bảo dịch vụ tiếp tục. |
| Phủ định |
Despite our best efforts, we couldn't renew the lease, and we must relocate our office.
|
Mặc dù đã nỗ lực hết mình, chúng tôi không thể gia hạn hợp đồng thuê nhà và phải di dời văn phòng. |
| Nghi vấn |
Considering the environmental benefits, is the energy source truly renewable, or are there hidden costs?
|
Xét đến lợi ích môi trường, nguồn năng lượng này có thực sự tái tạo được không, hay có những chi phí ẩn nào không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you pay the renewal fee on time, you will receive your new license next week.
|
Nếu bạn thanh toán phí gia hạn đúng hạn, bạn sẽ nhận được giấy phép mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
If the contract doesn't state the terms of renewal, we will need to renegotiate.
|
Nếu hợp đồng không nêu rõ các điều khoản gia hạn, chúng ta sẽ cần đàm phán lại. |
| Nghi vấn |
Will the city invest in renewable energy sources if the environmental impact assessment is positive?
|
Thành phố có đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo nếu đánh giá tác động môi trường là tích cực không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company expects the contract renewal to bring in substantial revenue.
|
Công ty kỳ vọng việc gia hạn hợp đồng sẽ mang lại doanh thu đáng kể. |
| Phủ định |
Not only did the company renew the contract, but also they expanded its scope.
|
Không những công ty đã gia hạn hợp đồng mà còn mở rộng phạm vi của nó. |
| Nghi vấn |
Should you renew your subscription before the deadline, you will receive a discount.
|
Nếu bạn gia hạn đăng ký trước thời hạn, bạn sẽ được giảm giá. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she needed a renewal of her passport.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cần gia hạn hộ chiếu. |
| Phủ định |
He said that he did not renew his gym membership last year.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không gia hạn thẻ thành viên phòng gym vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
She asked if the contract was renewable.
|
Cô ấy hỏi liệu hợp đồng có thể gia hạn được không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the city council would approve the park's renewal project soon.
|
Tôi ước hội đồng thành phố sẽ sớm phê duyệt dự án đổi mới công viên. |
| Phủ định |
If only they hadn't forgotten to renew their membership last year; now they can't vote.
|
Giá mà họ đã không quên gia hạn tư cách thành viên năm ngoái; giờ họ không thể bỏ phiếu. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could renew your driver's license online instead of going to the DMV?
|
Bạn có ước mình có thể gia hạn bằng lái xe trực tuyến thay vì đến DMV không? |