replete with
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replete with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa đầy, tràn ngập, có thừa thãi cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Filled or well-supplied with something.
Ví dụ Thực tế với 'Replete with'
-
"The article is replete with factual errors."
"Bài báo tràn ngập những lỗi sai về mặt thông tin."
-
"The museum is replete with priceless artifacts."
"Bảo tàng chứa đầy những cổ vật vô giá."
-
"His speech was replete with historical references."
"Bài phát biểu của anh ấy tràn ngập những dẫn chứng lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replete with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: replete
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replete with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "replete with" mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói. Nó nhấn mạnh sự phong phú và đầy đủ của một cái gì đó. Nên phân biệt với các từ đồng nghĩa như "full of", "filled with", "abounding in" ở sắc thái trang trọng và mức độ đầy đủ. "Replete with" thường gợi ý một sự dư thừa hoặc phong phú hơn là chỉ đơn giản là đầy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ "with" được sử dụng để chỉ ra cái gì mà đối tượng đang chứa đầy hoặc tràn ngập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replete with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.