abounding in
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abounding in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có rất nhiều, số lượng lớn; phong phú, dồi dào.
Definition (English Meaning)
Existing in large numbers or amounts; plentiful.
Ví dụ Thực tế với 'Abounding in'
-
"The area is abounding in natural resources."
"Khu vực này rất giàu tài nguyên thiên nhiên."
-
"The river is abounding in fish."
"Con sông có rất nhiều cá."
-
"The forest is abounding in wildlife."
"Khu rừng có rất nhiều động vật hoang dã."
-
"Her books are abounding in wit and wisdom."
"Những cuốn sách của cô ấy tràn đầy sự dí dỏm và trí tuệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abounding in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: abounding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abounding in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một địa điểm, khu vực hoặc vật gì đó chứa nhiều thứ gì đó. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc hoặc dư thừa về một đặc điểm, tài nguyên nào đó. Khác với 'full of' ở chỗ 'abounding in' mang tính chất trang trọng và gợi cảm giác dồi dào hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' luôn đi sau 'abounding' để chỉ rõ cái gì có nhiều, cái gì dồi dào. Ví dụ: abounding in resources (giàu tài nguyên), abounding in wildlife (dồi dào động vật hoang dã).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abounding in'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.