(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reposition
B2

reposition

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tái định vị đổi vị trí sắp xếp lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay đổi cách mọi người nghĩ về một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

To change the way that people think about a product or service.

Ví dụ Thực tế với 'Reposition'

  • "The company is trying to reposition itself as a leader in green technology."

    "Công ty đang cố gắng định vị lại mình là một nhà lãnh đạo trong công nghệ xanh."

  • "The company decided to reposition its product line to target a younger demographic."

    "Công ty quyết định định vị lại dòng sản phẩm của mình để nhắm mục tiêu đến đối tượng trẻ tuổi hơn."

  • "The chess player carefully repositioned his pieces for a strategic advantage."

    "Người chơi cờ cẩn thận di chuyển các quân cờ của mình để có lợi thế chiến lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reposition'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintain(duy trì)
leave(để lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Reposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh marketing và kinh doanh, liên quan đến việc thay đổi nhận thức của khách hàng về một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh. Nó nhấn mạnh việc chủ động điều chỉnh hình ảnh và vị thế trên thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in within

Ví dụ: reposition the brand *as* a luxury product, reposition the product *in* the market, reposition itself *within* the industry.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reposition'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company decided to reposition its brand surprised many investors.
Việc công ty quyết định định vị lại thương hiệu của mình đã khiến nhiều nhà đầu tư ngạc nhiên.
Phủ định
Whether they will reposition the product line is not yet clear to the management team.
Liệu họ có định vị lại dòng sản phẩm hay không vẫn chưa rõ ràng với đội ngũ quản lý.
Nghi vấn
Why the marketing team wants to reposition the product is a question the CEO must answer.
Tại sao đội ngũ tiếp thị muốn định vị lại sản phẩm là một câu hỏi mà CEO phải trả lời.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company repositions its brand, it often sees a change in its target market.
Nếu một công ty định vị lại thương hiệu của mình, nó thường thấy sự thay đổi trong thị trường mục tiêu.
Phủ định
If you reposition the furniture, the room doesn't always look better.
Nếu bạn di chuyển đồ đạc, căn phòng không phải lúc nào cũng trông đẹp hơn.
Nghi vấn
If the market changes, do companies need to consider repositioning their products?
Nếu thị trường thay đổi, các công ty có cần xem xét việc định vị lại sản phẩm của họ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reposition the product on the top shelf for better visibility.
Hãy định vị lại sản phẩm lên kệ trên cùng để có tầm nhìn tốt hơn.
Phủ định
Don't reposition the furniture until we've finalized the floor plan.
Đừng định vị lại đồ đạc cho đến khi chúng ta hoàn thiện sơ đồ mặt bằng.
Nghi vấn
Do reposition the antenna for a stronger signal!
Hãy định vị lại ăng-ten để có tín hiệu mạnh hơn!
(Vị trí vocab_tab4_inline)