(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ representativeness
C1

representativeness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đại diện độ đại diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Representativeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính đại diện, đặc điểm tiêu biểu cho một nhóm lớn hơn hoặc một quần thể.

Definition (English Meaning)

The quality of being typical or representative of a larger group or population.

Ví dụ Thực tế với 'Representativeness'

  • "The representativeness of the sample is crucial for the study's validity."

    "Tính đại diện của mẫu là rất quan trọng đối với tính hợp lệ của nghiên cứu."

  • "The company strives for representativeness in its workforce to reflect the diversity of its customer base."

    "Công ty nỗ lực đạt được tính đại diện trong lực lượng lao động để phản ánh sự đa dạng của cơ sở khách hàng của mình."

  • "Ensuring the representativeness of the data is vital for reliable statistical analysis."

    "Đảm bảo tính đại diện của dữ liệu là rất quan trọng đối với phân tích thống kê đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Representativeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: representativeness
  • Adjective: representative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bias(sự thiên vị)
skewness(tính lệch lạc)

Từ liên quan (Related Words)

sampling(lấy mẫu)
population(quần thể)
generalizability(khả năng khái quát hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học xã hội Nghiên cứu thị trường

Ghi chú Cách dùng 'Representativeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính đại diện đề cập đến mức độ mà một mẫu hoặc tập hợp con phản ánh chính xác các đặc điểm của toàn bộ quần thể mà nó được rút ra. Mẫu có tính đại diện cao giúp suy luận chính xác về quần thể. Ngược lại với 'bias' (sự thiên vị) làm lệch lạc tính đại diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Representativeness of' được sử dụng để chỉ tính đại diện của một thứ gì đó (ví dụ: mẫu, dữ liệu) so với một tập hợp lớn hơn (ví dụ: quần thể). Ví dụ: 'The representativeness of the survey results is crucial for drawing valid conclusions about the entire population.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Representativeness'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee is going to ensure representativeness in the selection process.
Ủy ban sẽ đảm bảo tính đại diện trong quá trình lựa chọn.
Phủ định
The survey is not going to be representative of the entire population if it only targets young adults.
Cuộc khảo sát sẽ không đại diện cho toàn bộ dân số nếu nó chỉ nhắm vào thanh niên.
Nghi vấn
Are they going to choose a representative sample for the experiment?
Họ có định chọn một mẫu đại diện cho thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)