representativity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Representativity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính đại diện; mức độ mà một cái gì đó hoặc ai đó đại diện cho một nhóm lớn hơn hoặc toàn bộ.
Definition (English Meaning)
The quality of being representative; the degree to which something or someone represents a larger group or whole.
Ví dụ Thực tế với 'Representativity'
-
"The representativity of the survey results is questionable due to the small sample size."
"Tính đại diện của kết quả khảo sát là đáng ngờ do kích thước mẫu nhỏ."
-
"The researcher aimed to improve the representativity of the sample by using stratified sampling."
"Nhà nghiên cứu đã nhắm đến việc cải thiện tính đại diện của mẫu bằng cách sử dụng phương pháp lấy mẫu phân tầng."
-
"High representativity is essential for generalizing research findings to the broader population."
"Tính đại diện cao là điều cần thiết để khái quát hóa các kết quả nghiên cứu cho quần thể rộng lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Representativity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: representativity
- Adjective: representative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Representativity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thống kê để chỉ mức độ mẫu đại diện cho tổng thể. Nó cũng có thể được sử dụng trong khoa học chính trị và xã hội để chỉ mức độ một chính phủ hoặc tổ chức đại diện cho ý kiến và lợi ích của công dân của mình. Khác với 'representation', 'representativity' nhấn mạnh vào *mức độ* đại diện chứ không chỉ sự việc đại diện nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng hoặc nhóm mà tính đại diện hướng đến. Ví dụ: "The representativity of the sample *of* the population is crucial."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Representativity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.