(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skewness
C1

skewness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ lệch tính không đối xứng độ xiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skewness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ lệch; tính không đối xứng; sự méo mó so với một phân phối đối xứng.

Definition (English Meaning)

The quality of lacking symmetry or being distorted from a symmetrical distribution.

Ví dụ Thực tế với 'Skewness'

  • "The skewness of the income distribution indicates a significant inequality."

    "Độ lệch của phân phối thu nhập cho thấy một sự bất bình đẳng đáng kể."

  • "The skewness in the results suggested a bias in the sampling method."

    "Độ lệch trong các kết quả cho thấy sự thiên vị trong phương pháp lấy mẫu."

  • "We need to adjust for the skewness before running the regression analysis."

    "Chúng ta cần điều chỉnh cho độ lệch trước khi chạy phân tích hồi quy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skewness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skewness
  • Adjective: skew
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

asymmetry(sự bất đối xứng)
lopsidedness(tính lệch lạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

symmetry(tính đối xứng)

Từ liên quan (Related Words)

kurtosis(độ nhọn (của phân phối))
distribution(phân phối)
standard deviation(độ lệch chuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Skewness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thống kê, 'skewness' chỉ mức độ bất đối xứng của một phân phối xác suất. Phân phối có thể lệch phải (đuôi dài hơn về bên phải) hoặc lệch trái (đuôi dài hơn về bên trái). Giá trị 'skewness' bằng 0 cho thấy phân phối đối xứng. 'Skewness' được sử dụng để đánh giá tính chất của dữ liệu và có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn các phương pháp thống kê phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng hoặc dữ liệu mà 'skewness' được đo lường: 'the skewness of the data', 'the skewness of the distribution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skewness'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The statistician is going to analyze the skewness of the data distribution tomorrow.
Nhà thống kê sẽ phân tích độ lệch của phân phối dữ liệu vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to skew the results by excluding outliers.
Họ sẽ không làm sai lệch kết quả bằng cách loại trừ các giá trị ngoại lệ.
Nghi vấn
Is the graph going to skew to the right, indicating a positive skew?
Đồ thị có bị lệch sang phải không, cho thấy độ lệch dương?
(Vị trí vocab_tab4_inline)