generalizability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generalizability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng áp dụng được cho tất cả các trường hợp hoặc tình huống; tính tổng quát hóa được.
Definition (English Meaning)
The quality of being able to be applied to all circumstances or situations.
Ví dụ Thực tế với 'Generalizability'
-
"The generalizability of the study's findings is limited due to the small sample size."
"Tính tổng quát hóa của các phát hiện nghiên cứu bị hạn chế do kích thước mẫu nhỏ."
-
"Researchers must consider the generalizability of their findings to broader populations."
"Các nhà nghiên cứu phải xem xét tính tổng quát hóa các phát hiện của họ đối với các quần thể rộng lớn hơn."
-
"Low statistical power can negatively impact the generalizability of research results."
"Sức mạnh thống kê thấp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính tổng quát hóa của kết quả nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generalizability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: generalizability
- Adjective: generalizable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generalizability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu để đánh giá mức độ mà kết quả của một nghiên cứu có thể được áp dụng cho các quần thể hoặc tình huống khác. 'Generalizability' nhấn mạnh khả năng mở rộng kết quả ra ngoài mẫu nghiên cứu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ tính tổng quát hóa *của* một nghiên cứu hoặc kết quả ('the generalizability of the findings'). Sử dụng 'to' để chỉ đối tượng mà tính tổng quát hóa được áp dụng *đến* ('the generalizability to other populations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generalizability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.